Marcos Aoás Corrêa, thường được biết đến với tên gọi Marquinhos, sinh ngày 14 tháng 5 năm 1994, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brazil hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ và giữ vai trò đội trưởng của câu lạc bộ Paris Saint-Germain tại Ligue 1. Được đánh giá là một trong những trung vệ xuất sắc nhất thế hệ hiện tại, Marquinhos nổi tiếng với khả năng đọc trận đấu xuất sắc, kỹ năng phòng ngự hoàn hảo và tài năng lãnh đạo. Anh đã giành được 17 chiếc cúp tại PSG và là thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia Brazil, từng giành huy chương vàng Olympic 2016 và vô địch Copa América 2019.
Marquinhos gia nhập Corinthians khi 8 tuổi vào năm 2002 và trải qua hệ thống đào tạo trẻ của câu lạc bộ. Lần đầu tiên anh được đưa vào đội hình trận đấu cao cấp vào ngày 29 tháng 1 năm 2012, vẫn là người thay thế không được sử dụng trong chiến thắng 1-0 trước Linense ở Campeonato Paulista.
Anh ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 18 tháng 2 năm 2012, chơi trọn 90 phút trong chiến thắng tại São Caetano. Trong mùa giải đầu tiên, Marquinhos có 8 lần ra sân khi Corinthians đứng đầu bảng trong mùa giải thông thường nhưng bị Ponte Preta loại ở tứ kết play-off.
Anh ra mắt Campeonato Brasileiro Série A vào ngày 20 tháng 5 năm 2012, chơi trọn 90 phút trong trận thua 0-1 trước Fluminense. Marquinhos chơi 6 trận trong giải vô địch quốc gia và là người thay thế không được sử dụng khi câu lạc bộ giành chiến thắng Copa Libertadores 2012 trước Boca Juniors.
Vào tháng 7 năm 2012, Marquinhos chuyển đến Roma theo hình thức cho mượn một năm với mức phí 1,5 triệu euro, tăng lên 3 triệu euro sau khi thực hiện đủ 8 lần xuất hiện ở đội một trong ít nhất 45 phút mỗi lần. Tại Roma, anh chơi dưới cái tên "Marcos" để tránh nhầm lẫn với đồng đội Marquinho.
Marquinhos ra mắt vào ngày 16 tháng 9 trong trận thua 2-3 trước Bologna tại Stadio Olimpico, được HLV Zdeněk Zeman đưa vào thay thế Iván Piris trong 15 phút cuối. Đến tháng 10, Zeman quyết định sử dụng Marquinhos cùng với đồng hương Leandro Castán ở trung tâm hàng phòng ngự, đẩy cựu tuyển thủ Nicolás Burdisso xuống băng ghế dự bị.
Anh nhận thẻ đỏ trực tiếp trong chiến thắng 4-2 trước Milan vào ngày 22 tháng 12 khi bị đánh giá là đã cản phá Stephan El Shaarawy trong tình huống nguy hiểm. Marquinhos chơi 26 trận ở Serie A trong mùa duy nhất và 4 trận ở Coppa Italia, bao gồm toàn bộ 90 phút trận chung kết ngày 26 tháng 5 ở vị trí hậu vệ phải khi Roma thua 0-1 trước đối thủ cùng thành phố Lazio.
Vào tháng 7 năm 2013, Marquinhos chuyển đến Paris Saint-Germain với mức phí 31,4 triệu euro cùng bản hợp đồng 5 năm, một trong những khoản phí cao nhất cho cầu thủ dưới 20 tuổi thời điểm đó.
Anh đã giành được 17 chiếc cúp tại câu lạc bộ, bao gồm 4 danh hiệu Ligue 1. Marquinhos chơi ít thường xuyên hơn sau khi PSG mua lại đồng hương David Luiz vào năm 2014, nhưng đã trở lại vai trò không thể thiếu sau khi Luiz được bán vào năm 2016. Anh dần trở thành cầu thủ chủ chốt và được bổ nhiệm làm đội trưởng, dẫn dắt đội giành cú ăn ba châu lục vào năm 2025, trong đó có UEFA Champions League.
Marquinhos là thành viên của đội U21 Brazil giành chiến thắng tại Giải đấu tranh Hoàng gia 2014.
Marquinhos có trận ra mắt cho đội tuyển Brazil vào năm 2013. Anh đã đại diện cho quốc gia tại Copa América 2015 và Copa América Centenario năm 2016. Điểm nổi bật trong sự nghiệp đội tuyển là giành huy chương vàng tại Olympic 2016.
Anh tiếp tục đại diện cho Brazil tham dự hai kỳ FIFA World Cup (2018 và 2022) và ba kỳ Copa America (2019, 2021 và 2024), giúp đồng đội giành chức vô địch Copa América 2019 và về nhì tại giải đấu 2021.
Marquinhos được đánh giá là một trong những trung vệ xuất sắc nhất trong thế hệ của mình với khả năng đọc trận đấu xuất sắc và kỹ năng phòng ngự hoàn hảo. Anh nổi tiếng với tốc độ di chuyển nhanh và khả năng dự đoán tình huống tấn công của đối phương.
Điểm mạnh của Marquinhos bao gồm khả năng lãnh đạo tốt trên sân, kỹ thuật phòng ngự vững chắc và tốc độ di chuyển. Anh có thể thi đấu linh hoạt ở nhiều vị trí khác nhau trong hàng phòng ngự.
Marquinhos thường được sử dụng ở vị trí trung vệ, song anh cũng có thể thi đấu tốt ở vị trí hậu vệ phải và tiền vệ phòng ngự. Với tư cách đội trưởng PSG, anh đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức hàng phòng ngự và dẫn dắt đội bóng.
Với khả năng đa năng và kỹ thuật vững chắc, Marquinhos được xếp vào hàng những trung vệ hàng đầu thế giới hiện tại, đặc biệt nổi bật với khả năng kết hợp giữa phòng ngự và tham gia tấn công.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Corinthians | 2012 | 14 | 0 | 0 |
Roma | 2012-2013 | 30 | 0 | 0 |
Paris Saint-Germain | 2013-nay | Chưa rõ | Chưa rõ | Chưa rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Copa Libertadores | Corinthians | 2012 | Vô địch |
Coppa Italia | Roma | 2013 | Á quân |
Ligue 1 | Paris Saint-Germain | Nhiều năm | Vô địch (4 lần) |
UEFA Champions League | Paris Saint-Germain | 2025 | Vô địch |
Copa América | Brazil | 2019 | Vô địch |
Copa América | Brazil | 2021 | Á quân |
Olympic | Brazil | 2016 | Huy chương vàng |
Giải đấu tranh Hoàng gia | Brazil U21 | 2014 | Vô địch |
Marquinhos được công nhận là một trong những trung vệ xuất sắc nhất thế hệ hiện tại, tuy nhiên thông tin chi tiết về các giải thưởng cá nhân cụ thể chưa được đề cập trong nguồn tài liệu.
Một trong những kỷ lục đáng chú ý của Marquinhos là việc trở thành một trong những cầu thủ trẻ nhất được chuyển nhượng với mức phí cao kỷ lục (31,4 triệu euro khi chưa đầy 20 tuổi).
Thông tin về sở thích cá nhân của Marquinhos ngoài bóng đá chưa được đề cập chi tiết trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Marquinhos chưa được đề cập trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Marquinhos chưa được đề cập trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Thông tin về mối quan hệ của Marquinhos với truyền thông chưa được đề cập chi tiết trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Tên đầy đủ | Marcos Aoás Corrêa |
Ngày sinh | 14/05/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 183 cm |
Cân Nặng | 75 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Paris Saint Germain |
Hợp đồng đến | 17/11/2013 |
Số áo | 4 |
Giá trị chuyển nhượng | 31,400,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Winner |
2024-2025 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | Winner |
2023-2024 | Paris Saint Germain | Cúp Quốc Gia Pháp | Winner |
2023-2024 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Winner |
2023-2024 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | Winner |
2022-2023 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Winner |
2022-2023 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | Winner |
2021-2022 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Winner |
2022 | Brazil | Vòng Loại WC Nam Mỹ | Winner |
2021 | Brazil | Copa America | Runner-up |
2020-2021 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Runner-up |
2020-2021 | Paris Saint Germain | Cúp Quốc Gia Pháp | Winner |
2019 | Brazil | Copa America | Winner |
2018 | Brazil | Vòng Loại WC Nam Mỹ | Winner |
2016 | Brazil U23 | Olympic Nam | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19/07/2013 | Roma | Paris Saint Germain | Transfer | 31,400,000 € |
03/01/2013 | Corinthians | Roma | Transfer | 5,700,000 € |
02/01/2013 | Roma | Corinthians | End of loan | 0 € |
21/08/2012 | Corinthians | Roma | Loan | 1,500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Paris Saint Germain | C1 Châu Âu | - | - | - | - | 3 |
2024-2025 | Paris Saint Germain | Cúp Quốc Gia Pháp | 5 | - | - | - | - |
2024-2025 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | 5 | - | - | - | - |
2024-2025 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | 5 | - | - | - | - |
2024 | Brazil | Giao Hữu Quốc Tế | 4 | - | - | - | - |
2024 | Paris Saint Germain | Giao Hữu CLB | 5 | - | - | - | - |