Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Márk Koszta |
Ngày sinh | 26/09/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 186 cm |
Cân Nặng | 82 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Volos NFC |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25/07/2024 | Torpedo Moskva | Volos NFC | Free Transfer | 0 € |
30/06/2024 | Maccabi Bnei Raina | Torpedo Moskva | End of loan | 0 € |
29/01/2023 | Torpedo Moskva | Maccabi Bnei Raina | Free Transfer | 0 € |
04/09/2022 | Ulsan HD | Torpedo Moskva | Free Transfer | 0 € |
23/03/2022 | Zalaegerszegi TE | Ulsan HD | Transfer | 1,000,000 € |
19/08/2020 | Újpest | Zalaegerszegi TE | Transfer | 0 € |
26/07/2019 | Mezőkövesd-Zsóry | Újpest | Transfer | 0 € |
21/07/2017 | Honvéd | Mezőkövesd-Zsóry | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Volos NFC | VĐQG Hy Lạp | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | Volos NFC | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 9 | - | - | - | - |
2023-2024 | Maccabi Bnei Raina | Cúp Quốc Gia Israel | 19 | - | - | - | - |
2023-2024 | Maccabi Bnei Raina | VĐQG Israel | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Volos NFC | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 9 | - | - | - | - |
2022-2023 | Torpedo Moskva | Cúp Quốc Gia Nga | 26 | - | - | - | - |