Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Márk Tamás |
Ngày sinh | 28/10/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 192 cm |
Cân Nặng | 75 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Sepsi |
Số áo | 4 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Neftçi | Cúp Quốc Gia Azerbaijan | Runner-up |
2022-2023 | Sepsi | Cúp Quốc Gia Romania | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07/01/2025 | Neftchi | Sepsi | Free Transfer | 0 € |
23/07/2023 | Sepsi | Neftchi | Free Transfer | 0 € |
02/09/2022 | Śląsk Wrocław | Sepsi | Free Transfer | 0 € |
13/02/2020 | Diósgyőr | Śląsk Wrocław | Free Transfer | 0 € |
14/07/2015 | Puskás | Diósgyőr | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Neftçi | Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | Sepsi | VĐQG Romania | - | 1 | - | - | - |
2024-2025 | Neftçi | VĐQG Azerbaijan | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | Sepsi | Cúp Quốc Gia Romania | 44 | - | - | - | - |
2023-2024 | Neftçi | Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 4 | - | - | - | - |
2023-2024 | Neftçi | Europa Conference League | 4 | - | - | - | - |