Thông tin cầu thủ đang được cập nhật.
Tên đầy đủ | Marko Pjaca |
Ngày sinh | 06/05/1995 (30 tuổi) |
Chiều cao | 186 cm |
Cân nặng | 81 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Dinamo Zagreb, Croatia |
Hợp đồng đến | 04/07/2024 |
Số áo | 20 |
Giá trị chuyển nhượng | 1,500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Rijeka | VĐQG Croatia | Runner-up |
2023-2024 | Dinamo Zagreb | Cúp Quốc Gia Croatia | Winner |
2023-2024 | Rijeka | Cúp Quốc Gia Croatia | Runner-up |
2022-2023 | Croatia | UEFA Nations League | Runner-up |
2021-2022 | Juventus | Cúp Ý | Runner-up |
2022 | Juventus | Siêu Cúp Ý | Runner-up |
2018 | Croatia | World Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
04/07/2024 | Rijeka | Dinamo Zagreb | Transfer | 1,500,000 € |
01/09/2023 | Juventus | Rijeka | Transfer | 0 € |
30/06/2023 | Empoli | Juventus | End of loan | 0 € |
01/09/2022 | Juventus | Empoli | Loan | 0 € |
30/06/2022 | Torino | Juventus | End of loan | 0 € |
28/07/2021 | Juventus | Torino | Loan | 0 € |
30/06/2021 | Genoa | Juventus | End of loan | 0 € |
19/09/2020 | Juventus | Genoa | Loan | 0 € |
30/06/2020 | Anderlecht | Juventus | End of loan | 0 € |
31/01/2020 | Juventus | Anderlecht | Loan | 0 € |
30/06/2019 | Fiorentina | Juventus | End of loan | 0 € |
07/08/2018 | Juventus | Fiorentina | Loan | 1,100,000 € |
30/06/2018 | Schalke 04 | Juventus | End of loan | 0 € |
04/01/2018 | Juventus | Schalke 04 | Loan | 800,000 € |
21/07/2016 | Dinamo Zagreb | Juventus | Transfer | 29,400,000 € |
01/07/2014 | Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | Transfer | 1,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Dinamo Zagreb | C1 Châu Âu | 20 | - | - | - | - |
2024-2025 | Dinamo Zagreb | Cúp Quốc Gia Croatia | 20 | - | - | - | - |
2024-2025 | Dinamo Zagreb | VĐQG Croatia | - | 6 | 6 | - | - |
2024 | Croatia | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Dinamo Zagreb | Giao Hữu CLB | 20 | - | - | - | - |
2024 | Croatia | EURO | - | - | - | - | - |