Marvin Ducksch là tiền đạo người Đức sinh ngày 7 tháng 3 năm 1994, hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Werder Bremen. Với khả năng ghi bàn và sự linh hoạt trong lối chơi tấn công, Ducksch đã khẳng định vị thế của mình trong bóng đá Đức qua nhiều năm thi đấu chuyên nghiệp.
Do thông tin về sự nghiệp chi tiết của Marvin Ducksch không được cung cấp đầy đủ trong nguồn tài liệu, chúng tôi chỉ có thể xác nhận rằng anh hiện đang thi đấu cho Werder Bremen ở vị trí tiền đạo.
Marvin Ducksch hiện đang khoác áo Werder Bremen, tiếp tục sự nghiệp thi đấu ở vị trí tiền đạo cho đội bóng này.
Thông tin về sự nghiệp đội tuyển quốc gia của Marvin Ducksch không được cung cấp trong nguồn tài liệu hiện có.
Với vai trò tiền đạo, Marvin Ducksch được kỳ vọng sở hữu những kỹ năng tấn công cần thiết cho vị trí này.
Thông tin chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của Marvin Ducksch không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Ducksch đảm nhận vai trò tiền đạo trong đội hình của Werder Bremen.
Thông tin so sánh với các cầu thủ cùng vị trí không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Thông tin chưa được cung cấp | - | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Thông tin chưa được cung cấp | - | - | - |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân của Marvin Ducksch không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về kỷ lục cá nhân không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các cột mốc đáng nhớ không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về sở thích cá nhân của Marvin Ducksch ngoài bóng đá không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về mối quan hệ với truyền thông không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Tên đầy đủ | Marvin Ducksch |
Ngày sinh | 07/03/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 188 cm |
Cân Nặng | 79 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Werder Bremen |
Giá trị chuyển nhượng | 4,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021-2022 | Werder Bremen | Hạng Hai Đức | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25/08/2021 | Hannover 96 | Werder Bremen | Transfer | 4,000,000 € |
01/07/2019 | Fortuna Düsseldorf | Hannover 96 | Transfer | 1,500,000 € |
01/07/2018 | St. Pauli | Fortuna Düsseldorf | Transfer | 2,000,000 € |
30/06/2018 | Holstein Kiel | St. Pauli | End of loan | 0 € |
11/01/2017 | St. Pauli | Holstein Kiel | Loan | 0 € |
01/07/2016 | Borussia Dortmund II | St. Pauli | Transfer | 250,000 € |
01/07/2015 | Borussia Dortmund | Borussia Dortmund II | Transfer | 0 € |
30/06/2015 | Paderborn | Borussia Dortmund | End of loan | 0 € |
01/07/2014 | Borussia Dortmund | Paderborn | Loan | 100,000 € |
01/07/2013 | Borussia Dortmund II | Borussia Dortmund | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Werder Bremen | Cúp Đức | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | Werder Bremen | VĐQG Đức | - | 7 | 8 | - | 3 |
2023-2024 | Werder Bremen | Cúp Đức | 7 | - | - | - | - |
2023-2024 | Werder Bremen | VĐQG Đức | 7 | - | - | - | - |
2023 | Germany | Giao Hữu Quốc Tế | 20 | - | - | - | - |
2022-2023 | Werder Bremen | Cúp Đức | 7 | - | - | - | - |