Tên đầy đủ | Masato Morishige |
Ngày sinh | 21/05/1987 (38 Tuổi) |
Chiều cao | 183 cm |
Cân Nặng | 78 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Darwen FC, FC Tokyo |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 3 |
Giá trị chuyển nhượng | 750,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2020 | FC Tokyo | Cúp Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04/01/2010 | Oita Trinita | FC Tokyo | Transfer | 750,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | FC Tokyo | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 3 | - | - | - | - |
2025 | FC Tokyo | Cúp Nhật Bản | 3 | - | - | - | - |
2024 | FC Tokyo | VĐQG Nhật Bản | 3 | - | - | - | - |
2024 | FC Tokyo | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 3 | - | - | - | - |
2024 | FC Tokyo | Cúp Nhật Bản | 3 | - | - | - | - |
2023 | FC Tokyo | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 3 | - | - | - | - |