Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Masato Tokida |
Ngày sinh | 27/11/1997 (28 Tuổi) |
Chiều cao | 187 cm |
Cân Nặng | 82 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Sagamihara |
Số áo | 5 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | Matsumoto Yamaga | Hạng Ba Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/01/2025 | Matsumoto Yamaga | Sagamihara | Transfer | 0 € |
01/02/2021 | Vegalta Sendai | Matsumoto Yamaga | Free Transfer | 0 € |
31/01/2021 | Matsumoto Yamaga | Vegalta Sendai | End of loan | 0 € |
06/03/2020 | Vegalta Sendai | Matsumoto Yamaga | Loan | 0 € |
31/01/2018 | Oita Trinita | Vegalta Sendai | End of loan | 0 € |
06/08/2017 | Vegalta Sendai | Oita Trinita | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Sagamihara | Hạng Ba Nhật Bản | - | - | - | - | 3 |
2025 | Sagamihara | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 33 | - | - | - | - |
2025 | Sagamihara | Cúp Nhật Bản | 33 | - | - | - | - |
2024 | Matsumoto Yamaga | Hạng Ba Nhật Bản | 5 | - | - | - | - |
2024 | Matsumoto Yamaga | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023 | Matsumoto Yamaga | Hạng Ba Nhật Bản | 43 | - | - | - | - |