Mats Julian Hummels (sinh ngày 16 tháng 12 năm 1988) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Serie A Roma. Được đánh giá là một trong những trung vệ vĩ đại nhất mọi thời đại, Hummels đã có sự nghiệp xuất sắc với những thành tích đáng kinh ngạc, bao gồm chức vô địch World Cup 2014 cùng đội tuyển Đức và hai lần vô địch Bundesliga liên tiếp với Borussia Dortmund.
Hummels xuất thân từ lò đào tạo trẻ của Bayern Munich và chính thức bước vào bóng đá chuyên nghiệp từ ngày 19 tháng 12 năm 2006. Anh ra mắt Bundesliga vào ngày 19 tháng 5 năm 2007 trong mùa giải 2006-07, trong chiến thắng 5-2 của Bayern Munich trước 1. FSV Mainz 05. Tại đây, anh thi đấu cho đến năm 2010.
Đầu năm 2008, Hummels được cho mượn đến Borussia Dortmund. Ngay từ những ngày đầu, anh nhanh chóng trở thành trụ cột của đội bóng, kết hợp cùng Neven Subotić tạo thành hàng phòng ngự vững chắc trước khung thành của Roman Weidenfeller.
Đầu năm 2009, Dortmund đã mua đứt Hummels với giá 4 triệu euro. Mùa giải 2010-11 và 2011-12 là những năm tháng vô cùng thành công với Hummels, khi anh cùng Neven Subotić được coi là cặp trung vệ hay nhất Bundesliga, góp công lớn đưa Dortmund giành hai chức vô địch Bundesliga liên tiếp.
Hummels được triệu tập vào đội tuyển U21 Đức tại giải U21 châu Âu và ra mắt trong trận thắng 4-0 trước đội tuyển U21 Anh. Anh đã giúp đội tuyển U21 Đức giành chức vô địch U-21 châu Âu năm 2009.
Năm 2014, Hummels cùng đội tuyển Đức giành chức vô địch World Cup 2014 sau khi vượt qua Argentina ở trận chung kết trên đất Brasil. Anh tiếp tục được triệu tập tham dự World Cup 2018 diễn ra tại Nga, tuy nhiên đội tuyển Đức trở thành nhà cựu vô địch sau khi thất bại 0-2 trước Hàn Quốc ở lượt trận cuối vòng bảng.
Hummels được biết đến với khả năng đọc game xuất sắc và kỹ thuật chuyền bóng tầm xa chính xác. Anh sở hữu tầm vóc lý tưởng cho một trung vệ và khả năng tranh chấp bóng bổng hiệu quả.
Điểm mạnh của Hummels nằm ở khả năng phân phối bóng từ hàng phòng ngự, tầm nhìn chiến thuật và khả năng lãnh đạo. Tuy nhiên, tốc độ không phải là điểm mạnh của anh, đặc biệt khi đối mặt với những tiền đạo có tốc độ cao.
Hummels thường đảm nhận vai trò trung vệ quét bóng (sweeper) hoặc trung vệ trái trong sơ đồ 3-4-3, nơi anh có thể phát huy tối đa khả năng chuyền bóng và tổ chức lối chơi từ phía sau.
Hummels được so sánh với những trung vệ hàng đầu thế giới về khả năng kỹ thuật và tầm nhìn chiến thuật, tương tự như phong cách của những huyền thoại trung vệ Đức trước đây.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Bayern Munich | 2006-2008 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Borussia Dortmund | 2008-2009 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Bundesliga | Borussia Dortmund | 2010-11, 2011-12 | Vô địch |
Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu | Đội tuyển U21 Đức | 2009 | Vô địch |
FIFA World Cup | Đội tuyển Đức | 2014 | Vô địch |
Hummels được đánh giá là một trong những trung vệ vĩ đại nhất mọi thời đại, tuy nhiên thông tin cụ thể về các giải thưởng cá nhân không được nêu rõ trong nguồn thông tin.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân của Hummels không được cung cấp trong nguồn thông tin.
Thông tin về sở thích cá nhân của Hummels ngoài bóng đá không được cung cấp trong nguồn thông tin.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Hummels không được nêu rõ trong nguồn thông tin.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Hummels không được cung cấp trong nguồn thông tin.
Thông tin về mối quan hệ của Hummels với truyền thông không được nêu rõ trong nguồn thông tin được cung cấp.
Tên đầy đủ | Mats Hummels |
Ngày sinh | 16/12/1988 (37 Tuổi) |
Chiều cao | 191 cm |
Cân Nặng | 92 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Roma |
Số áo | 15 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Borussia Dortmund | C1 Châu Âu | Runner-up |
2022-2023 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | Runner-up |
2021-2022 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | Runner-up |
2020-2021 | Borussia Dortmund | Cúp Đức | Winner |
2021 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2014 | Germany | World Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04/09/2024 | TBC | Roma | Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Borussia Dortmund | - | Transfer | 0 € |
01/07/2019 | FC Bayern München | Borussia Dortmund | Transfer | 30,500,000 € |
01/07/2016 | Borussia Dortmund | FC Bayern München | Transfer | 35,000,000 € |
01/07/2009 | FC Bayern München | Borussia Dortmund | Transfer | 4,200,000 € |
30/06/2009 | Borussia Dortmund | FC Bayern München | End of loan | 0 € |
03/01/2008 | FC Bayern München | Borussia Dortmund | Loan | 0 € |
01/01/2007 | Bayern München II | FC Bayern München | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Roma | VĐQG Ý | 15 | 1 | - | - | 1 |
2024-2025 | Roma | Europa League | 15 | 1 | - | 1 | 2 |
2024-2025 | Roma | Cúp Ý | 15 | - | - | - | - |
2024 | Borussia Dortmund | Giao Hữu CLB | 15 | - | - | - | - |
2024 | Roma | Giao Hữu CLB | 15 | - | - | - | - |
2023-2024 | Borussia Dortmund | C1 Châu Âu | 15 | 1 | - | - | 4 |