Tên đầy đủ | Matteo Politano |
Ngày sinh | 03/08/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 171 cm |
Cân Nặng | 67 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Napoli, Italy |
Số áo | 21 |
Giá trị chuyển nhượng | 21,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Napoli | VĐQG Ý | Winner |
2024 | Napoli | Siêu Cúp Ý | Runner-up |
2022-2023 | Napoli | VĐQG Ý | Winner |
2020 | Italy | EURO | Winner |
2021 | Napoli | Siêu Cúp Ý | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2021 | Inter | Napoli | Transfer | 21,000,000 € |
30/06/2021 | Napoli | Inter | End of loan | 0 € |
28/01/2020 | Inter | Napoli | Loan | 2,500,000 € |
01/07/2019 | Sassuolo | Inter | Transfer | 21,100,000 € |
30/06/2019 | Inter | Sassuolo | End of loan | 0 € |
01/07/2018 | Sassuolo | Inter | Loan | 5,000,000 € |
01/07/2016 | Roma | Sassuolo | Transfer | 8,100,000 € |
30/06/2016 | Sassuolo | Roma | End of loan | 0 € |
02/07/2015 | Roma | Sassuolo | Loan | 100,000 € |
01/07/2015 | Pescara | Roma | Transfer | 600,000 € |
01/07/2013 | Roma | Pescara | Transfer | 500,000 € |
30/06/2013 | Perugia | Roma | End of loan | 0 € |
17/07/2012 | Roma U20 | Perugia | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Napoli | VĐQG Ý | 21 | 3 | 3 | - | 3 |
2024-2025 | Napoli | Cúp Ý | 21 | - | - | - | - |
2023-2024 | Napoli | VĐQG Ý | 21 | - | - | - | - |
2023-2024 | Napoli | C1 Châu Âu | 21 | 1 | - | - | 1 |
2023-2024 | Napoli | Cúp Ý | 21 | - | - | - | - |
2024 | Italy | Vòng Loại Euro | 17 | - | - | - | - |