Tên đầy đủ | Mauricio Garcez |
Ngày sinh | 16/03/1997 (28 Tuổi) |
Chiều cao | 183 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Avaí, Juventude |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Brusque | Hạng Hai Brazil | Runner-up |
2022-2023 | CSKA Sofia | Hạng Nhất Bulgaria | Winner |
2021-2022 | CSKA Sofia | Cúp Quốc Gia Bulgaria | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/12/2025 | Juventude | Avaí | End of loan | 0 € |
10/03/2025 | Avaí | Juventude | Loan | 0 € |
01/01/2024 | Brusque | Avaí | Transfer | 0 € |
31/12/2023 | Coritiba | Brusque | End of loan | 0 € |
11/07/2023 | Brusque | Coritiba | Loan | 0 € |
30/06/2023 | CSKA Sofia | Brusque | End of loan | 0 € |
13/01/2022 | Brusque | CSKA Sofia | Loan | 100,000 € |
28/08/2020 | - | Brusque | Free Transfer | 0 € |
18/08/2020 | Atlanta | - | End of loan | 0 € |
23/01/2020 | - | Atlanta | Loan | 0 € |
22/01/2020 | Juventude MA | - | End of loan | 0 € |
04/11/2019 | - | Juventude MA | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Juventude | VĐQG Brazil | - | - | - | - | - |
2025 | Juventude | Copa do Brasil | 7 | - | - | - | - |
2025 | Avaí | Catarinense 1 Brasil | 27 | - | - | - | - |
2025 | Juventude | Gaucho 1 Brasil | 7 | - | - | - | - |
2024 | Avaí | Hạng Nhất Brazil | 11 | - | - | - | - |
2024 | Avaí | Catarinense 1 Brasil | 11 | - | - | - | - |