Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Maxim Cojocaru |
Ngày sinh | 13/01/1998 (27 Tuổi) |
Chiều cao | 177 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Moldova |
Hợp đồng đến | 08/08/2024 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Petrocub | VĐQG Moldova | Winner |
2022-2023 | Petrocub | VĐQG Moldova | Runner-up |
2021-2022 | Petrocub | VĐQG Moldova | Runner-up |
2021-2022 | Sheriff | VĐQG Moldova | Winner |
2020-2021 | Sheriff | VĐQG Moldova | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/08/2024 | Chindia Târgovişte | Otelul | Free Transfer | 0 € |
11/08/2023 | Petrocub | Chindia Târgovişte | Transfer | 30,000 € |
07/03/2022 | Sheriff | Petrocub | Free Transfer | 0 € |
25/01/2019 | Petrocub | Sheriff | Transfer | 0 € |
05/07/2018 | JFK Ventspils | Petrocub | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Otelul | VĐQG Romania | - | - | - | - | 1 |
2024-2025 | Otelul | Cúp Quốc Gia Romania | 19 | - | - | - | - |
2024 | Moldova | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Petrocub | Europa Conference League | 98 | - | - | - | - |
2023-2024 | Petrocub | VĐQG Moldova | 98 | - | - | - | - |
2023-2024 | Chindia Târgovişte | Cúp Quốc Gia Romania | 13 | - | - | - | - |