Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Maxim Fedin |
Ngày sinh | 08/06/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 175 cm |
Cân Nặng | 60 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Hợp đồng đến | 16/01/2025 |
Số áo | 11 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16/01/2025 | Ordabasy | - | Free Transfer | 0 € |
13/07/2022 | - | Ordabasy | Free Transfer | 0 € |
20/01/2022 | Aktobe | - | Free Transfer | 0 € |
27/02/2021 | Tobol | Aktobe | Free Transfer | 0 € |
31/12/2020 | Kaisar | Tobol | End of loan | 0 € |
04/04/2020 | Tobol | Kaisar | Loan | 0 € |
01/01/2018 | - | Tobol | Free Transfer | 0 € |
12/01/2017 | - | - | Free Transfer | 0 € |
09/07/2016 | Spartak Subotica | - | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Ordabasy | C1 Châu Âu | 11 | - | - | - | - |
2024-2025 | Ordabasy | Europa Conference League | 11 | - | - | - | - |
2023-2024 | Ordabasy | Europa Conference League | 11 | - | - | - | - |
2022 | Kazakhstan | Vòng Loại WC Châu Âu | 20 | - | - | - | - |
2020-2021 | Kazakhstan | UEFA Nations League | 20 | - | - | - | - |
2020-2021 | Kaisar | Europa League | 96 | - | - | - | - |