Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Mbwana Ally Samatta |
Ngày sinh | 23/12/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 183 cm |
Cân Nặng | 75 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Tanzania |
Hợp đồng đến | 17/07/2023 |
Số áo | 10 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | PAOK | VĐQG Hy Lạp | Winner |
2022-2023 | PAOK | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17/07/2023 | Fenerbahçe | PAOK | Free Transfer | 0 € |
30/06/2023 | Genk | Fenerbahçe | End of loan | 0 € |
16/08/2022 | Fenerbahçe | Genk | Loan | 0 € |
30/06/2022 | Antwerp | Fenerbahçe | End of loan | 0 € |
31/08/2021 | Fenerbahçe | Antwerp | Loan | 0 € |
01/07/2021 | Aston Villa | Fenerbahçe | Transfer | 6,000,000 € |
30/06/2021 | Fenerbahçe | Aston Villa | End of loan | 0 € |
25/09/2020 | Aston Villa | Fenerbahçe | Loan | 0 € |
20/01/2020 | Genk | Aston Villa | Transfer | 10,500,000 € |
29/01/2016 | TP Mazembe | Genk | Transfer | 800,000 € |
01/07/2011 | Simba | TP Mazembe | Transfer | 70,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | PAOK | C1 Châu Âu | 70 | - | - | - | - |
2024-2025 | PAOK | VĐQG Hy Lạp | 70 | - | - | - | - |
2024-2025 | PAOK | Europa League | 70 | - | - | - | - |
2024-2025 | PAOK | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 70 | - | - | - | - |
2024 | Tanzania | Giao Hữu Quốc Tế | 10 | - | - | - | - |
2023-2024 | PAOK | Europa Conference League | 33 | - | - | - | - |