Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Meddie Kagere |
Ngày sinh | 10/10/1986 (39 Tuổi) |
Chiều cao | 181 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Rwanda |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021-2022 | Simba | VĐQG Tanzania | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2018 | Gor Mahia | Simba | Transfer | 0 € |
01/07/2016 | TBC | Gor Mahia | Transfer | 0 € |
01/01/2016 | Gor Mahia | TBC | Transfer | 0 € |
01/01/2015 | TBC | Gor Mahia | Transfer | 0 € |
27/12/2014 | Tirana | - | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Singida Big Stars | VĐQG Tanzania | - | - | - | - | - |
2024 | Rwanda | Giao Hữu Quốc Tế | 5 | - | - | - | - |
2023-2024 | Singida Big Stars | VĐQG Tanzania | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Namungo | VĐQG Tanzania | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Singida Big Stars | CAF Confederations Cup | 14 | - | - | - | - |
2023 | Rwanda | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |