Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Merab Gigauri |
Ngày sinh | 05/06/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 182 cm |
Cân Nặng | 75 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Torpedo Kutaisi |
Số áo | 7 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | Torpedo Kutaisi | Cúp Quốc Gia Georgia | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2022 | Şamaxı FK | Torpedo Kutaisi | Free Transfer | 0 € |
01/07/2021 | Qabala | Şamaxı FK | Free Transfer | 0 € |
01/07/2019 | Torpedo Kutaisi | Qabala | Transfer | 0 € |
01/01/2017 | Rustavi | Torpedo Kutaisi | Transfer | 0 € |
01/07/2016 | Kolkheti Poti | Rustavi | Free Transfer | 0 € |
30/06/2012 | Jagiellonia Białystok | Torpedo Kutaisi | End of loan | 0 € |
01/08/2011 | Torpedo Kutaisi | Jagiellonia Białystok | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Torpedo Kutaisi | VĐQG Georgia | - | 1 | 1 | - | 3 |
2024-2025 | Torpedo Kutaisi | Europa Conference League | 7 | - | - | - | - |
2024 | Torpedo Kutaisi | VĐQG Georgia | 7 | - | - | - | - |
2024 | Torpedo Kutaisi | Cúp Quốc Gia Georgia | 7 | - | - | - | - |
2023-2024 | Torpedo Kutaisi | Europa Conference League | 7 | - | - | - | - |
2023 | Torpedo Kutaisi | Cúp Quốc Gia Georgia | 7 | - | - | - | - |