Tên đầy đủ | Mihkel Ainsalu |
Ngày sinh | 08/03/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 189 cm |
Cân Nặng | 86 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Levadia, Estonia |
Hợp đồng đến | 08/02/2023 |
Số áo | 25 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Levadia | VĐQG Estonia | Winner |
2020 | Flora | VĐQG Estonia | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/02/2023 | Telstar | Levadia | Free Transfer | 0 € |
01/07/2022 | Levadia | Telstar | Free Transfer | 0 € |
04/03/2022 | Legion | Levadia | Transfer | 0 € |
11/08/2021 | FC Helsingør | Legion | Free Transfer | 0 € |
25/02/2021 | Lviv | FC Helsingør | Free Transfer | 0 € |
20/08/2020 | Flora | Lviv | Free Transfer | 0 € |
01/01/2015 | Nõmme Kalju | Flora | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Levadia | VĐQG Estonia | - | 2 | 1 | - | 1 |
2024-2025 | Levadia | Europa Conference League | 11 | - | - | - | - |
2024-2025 | Levadia | Cúp Quốc Gia Estonia | 11 | - | - | - | - |
2024 | Estonia | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Levadia | VĐQG Estonia | 11 | - | - | - | - |
2023-2024 | Levadia | Europa Conference League | 11 | - | - | - | - |