Kim Min-woo, sinh ngày 25 tháng 2 năm 1990, là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc hiện tại thi đấu cho Suwon Samsung Bluewings ở K League 1. Anh từng có quãng thời gian thi đấu tại J. League Division 2 với Sagan Tosu sau khi rời Đại học Yonsei. Trong sự nghiệp quốc tế, Kim Min-woo đã góp mặt tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2009 và giành được 2 danh hiệu Cúp bóng đá Đông Á cùng đội tuyển Hàn Quốc vào các năm 2015 và 2017.
Kim Min-woo bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại Đại học Yonsei ở Seoul. Khi còn là thành viên của đội bóng đại học, anh đã có cơ hội thể hiện tài năng tại đấu trường quốc tế khi ghi được 3 bàn thắng cho U-20 Hàn Quốc tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2009, giúp đội bóng vào đến tứ kết. Tuy nhiên, sự nghiệp tại đại học của anh kết thúc một cách không mong muốn khi bị đuổi khỏi đội bóng sau khi thử việc tại PSV Eindhoven mà không thông báo cho nhà trường.
Với màn trình diễn ấn tượng tại U-20 World Cup 2009, Kim Min-woo được cơ hội thử việc tại câu lạc bộ Hà Lan PSV Eindhoven. Tuy nhiên, anh không thể vượt qua được đợt thử việc này và không được ký hợp đồng chuyên nghiệp.
Sau khi không thể tiếp tục sự nghiệp tại Hàn Quốc, Kim Min-woo được đồng đội Yoon Jung-Hwan giới thiệu đến Sagan Tosu, một câu lạc bộ thi đấu tại J. League Division 2 của Nhật Bản. Anh đã ký một bản hợp đồng 3 năm với đội bóng này, mở ra chương mới trong sự nghiệp chuyên nghiệp.
Kim Min-woo là thành viên quan trọng của U-20 Hàn Quốc tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2009. Trong giải đấu này, anh đã ghi được 3 bàn thắng và giúp đội tuyển Hàn Quốc tiến vào tứ kết, tạo nên dấu ấn đầu tiên trong sự nghiệp quốc tế.
Kim Min-woo lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Hàn Quốc để thi đấu trận giao hữu trước Nigeria vào năm 2010. Vào tháng 5 năm 2018, anh vinh dự có tên trong danh sách sơ loại 28 cầu thủ chuẩn bị cho Giải bóng đá vô địch thế giới 2018 tại Nga, cho thấy sự công nhận về khả năng của anh từ ban huấn luyện đội tuyển.
Thông tin về phong cách thi đấu cụ thể của Kim Min-woo không được cung cấp chi tiết trong tài liệu nguồn.
Dựa trên thành tích ghi bàn tại U-20 World Cup 2009, có thể thấy Kim Min-woo sở hữu khả năng dứt điểm tốt trong các tình huống quan trọng.
Thông tin về vai trò cụ thể trong đội hình không được nêu rõ trong tài liệu nguồn.
Thông tin so sánh với các cầu thủ khác không được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin thống kê chi tiết về số trận, bàn thắng và kiến tạo tại các câu lạc bộ không được cung cấp đầy đủ trong tài liệu nguồn, chỉ có ghi chú cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2016.
Giải đấu | Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Cúp bóng đá Đông Á | Hàn Quốc | 2015 | Vô địch |
Cúp bóng đá Đông Á | Hàn Quốc | 2017 | Vô địch |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân không được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân không được nêu trong tài liệu nguồn.
Thông tin về sở thích cá nhân của Kim Min-woo ngoài bóng đá không được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội không được nêu trong tài liệu nguồn.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư không được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về mối quan hệ với truyền thông không được đề cập trong tài liệu nguồn.
Tên đầy đủ | Min-Woo Kim |
Ngày sinh | 25/02/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 174 cm |
Cân Nặng | 69 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Ulsan HD |
Số áo | 10 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Ulsan HD | Cúp Quốc Gia Hàn Quốc | Runner-up |
2015 | Korea Republic | Asian Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23/01/2024 | Chengdu Rongcheng | Ulsan HD | Free Transfer | 0 € |
15/03/2022 | Suwon Bluewings | Chengdu Rongcheng | Transfer | 0 € |
17/09/2019 | Gimcheon Sangmu | Suwon Bluewings | End of loan | 0 € |
15/01/2018 | Suwon Bluewings | Gimcheon Sangmu | Loan | 0 € |
06/01/2017 | Sagan Tosu | Suwon Bluewings | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Ulsan HD | Cúp Quốc Gia Hàn Quốc | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | Ulsan HD | C1 Châu Á | 10 | - | - | - | - |
2024 | Ulsan HD | Cúp Quốc Gia Hàn Quốc | 10 | - | - | - | - |
2024 | Ulsan HD | VĐQG Hàn Quốc | 10 | - | - | - | - |
2023-2024 | Ulsan HD | C1 Châu Á | 25 | - | - | - | - |
2023 | Chengdu Rongcheng | VĐQG Trung Quốc | 11 | - | - | - | - |