Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Motoki Hasegawa |
Ngày sinh | 10/12/1998 (27 Tuổi) |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Albirex Niigata |
Số áo | 14 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Albirex Niigata | Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2023 | Ventforet Kofu | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2022 | Ventforet Kofu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/01/2024 | Ventforet Kofu | Albirex Niigata | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Albirex Niigata | VĐQG Nhật Bản | - | 5 | 1 | - | - |
2025 | Albirex Niigata | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 41 | - | - | - | - |
2025 | Albirex Niigata | Cúp Nhật Bản | 41 | - | - | - | - |
2024 | Albirex Niigata | VĐQG Nhật Bản | 14 | - | - | - | - |
2024 | Albirex Niigata | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Albirex Niigata | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |