Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Mykola Shaparenko |
Ngày sinh | 04/10/1998 (27 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 72 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Dynamo Kyiv, Ukraine |
Hợp đồng đến | 31/05/2018 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Dynamo Kyiv | VĐQG Ukraine | Runner-up |
2021-2022 | Dynamo Kyiv | Siêu Cúp Ukraine | Runner-up |
2020-2021 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc Gia Ukraine | Winner |
2020-2021 | Dynamo Kyiv | Siêu Cúp Ukraine | Winner |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Dynamo Kyiv | C1 Châu Âu | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | Dynamo Kyiv | VĐQG Ukraine | - | 5 | 8 | - | 2 |
2024-2025 | Dynamo Kyiv | Europa League | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc Gia Ukraine | 10 | - | - | - | - |
2024 | Ukraine | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Ukraine | EURO | - | - | - | - | - |