Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Mykyta Tatarkov |
Ngày sinh | 04/01/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 174 cm |
Cân Nặng | 67 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | UCSA |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021-2022 | Kryvbas Kryvyi Rih | Hạng Hai Ukraine | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16/01/2025 | TBC | UCSA | Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Kryvbas Kryvyi Rih | TBC | Transfer | 0 € |
01/07/2021 | Pyunik | Kryvbas Kryvyi Rih | Free Transfer | 0 € |
29/01/2021 | Vorskla | Pyunik | Free Transfer | 0 € |
11/08/2020 | Lviv | Vorskla | Free Transfer | 0 € |
30/10/2019 | TBC | Lviv | Transfer | 0 € |
23/08/2019 | Shakhtyor | - | Transfer | 0 € |
22/03/2019 | Chornomorets | Shakhtyor | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | UCSA | Hạng Hai Ukraine | - | - | - | - | - |
2024-2025 | UCSA | Cúp Quốc Gia Ukraine | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Kryvbas Kryvyi Rih | VĐQG Ukraine | 11 | - | - | - | - |
2023-2024 | Kryvbas Kryvyi Rih | Cúp Quốc Gia Ukraine | 11 | - | - | - | - |
2022-2023 | Kryvbas Kryvyi Rih | VĐQG Ukraine | 11 | - | - | - | - |
2021-2022 | Kryvbas Kryvyi Rih | Hạng Hai Ukraine | 11 | - | - | - | - |