Tên đầy đủ | Naci Ünüvar |
Ngày sinh | 13/06/2003 (22 Tuổi) |
Chiều cao | 168 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Ajax, FC Twente |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Ajax | Siêu Cúp Hà Lan | Runner-up |
2021-2022 | Ajax | Cúp Quốc Gia Hà Lan | Runner-up |
2021 | Ajax | Giao Hữu CLB | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16/01/2025 | Ajax | FC Twente | Free Transfer | 0 € |
15/01/2025 | Espanyol | Ajax | End of loan | 0 € |
29/08/2024 | Ajax | Espanyol | Loan | 0 € |
30/06/2024 | FC Twente | Ajax | End of loan | 0 € |
01/07/2023 | Ajax | FC Twente | Loan | 0 € |
10/05/2023 | Trabzonspor | Ajax | End of loan | 0 € |
29/08/2022 | Ajax | Trabzonspor | Loan | 150,000 € |
01/07/2022 | Jong Ajax | Ajax | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FC Twente | C1 Châu Âu | 37 | - | - | - | - |
2024-2025 | Espanyol | VĐQG Tây Ban Nha | 37 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Twente | Europa League | 37 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Twente | VĐQG Hà Lan | - | - | 1 | - | 2 |
2024-2025 | Espanyol | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 37 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Twente | Cúp Quốc Gia Hà Lan | 37 | - | - | - | - |