Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Naoto Miki |
Ngày sinh | 08/05/2001 (24 Tuổi) |
Chiều cao | 171 cm |
Cân Nặng | 63 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Gainare Tottori |
Số áo | 19 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021 | Júbilo Iwata | Hạng Hai Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2024 | Júbilo Iwata | Gainare Tottori | Free Transfer | 0 € |
31/01/2024 | Fukushima United | Júbilo Iwata | End of loan | 0 € |
01/02/2023 | Júbilo Iwata | Fukushima United | Loan | 0 € |
31/01/2023 | Fujieda MYFC | Júbilo Iwata | End of loan | 0 € |
01/02/2022 | Júbilo Iwata | Fujieda MYFC | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Gainare Tottori | Hạng Ba Nhật Bản | - | 3 | - | - | - |
2025 | Gainare Tottori | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 19 | - | - | - | - |
2025 | Gainare Tottori | Cúp Nhật Bản | 19 | - | - | - | - |
2024 | Gainare Tottori | Hạng Ba Nhật Bản | 19 | - | - | - | - |
2024 | Gainare Tottori | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Gainare Tottori | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |