Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Nathaniel Mendez-Laing |
Ngày sinh | 15/04/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 75 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Derby County, Guatemala |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Derby County | Hạng Hai Anh | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02/07/2022 | Sheffield Wednesday | Derby County | Free Transfer | 0 € |
22/11/2021 | TBC | Sheffield Wednesday | Transfer | 0 € |
01/07/2021 | Middlesbrough | - | Transfer | 0 € |
01/02/2021 | TBC | Middlesbrough | Transfer | 0 € |
09/09/2020 | Cardiff City | - | Transfer | 0 € |
01/07/2017 | Rochdale | Cardiff City | Free Transfer | 0 € |
27/08/2015 | Peterborough United | Rochdale | Free Transfer | 0 € |
05/05/2015 | Cambridge United | Peterborough United | End of loan | 0 € |
18/02/2015 | Peterborough United | Cambridge United | Loan | 0 € |
01/03/2014 | Shrewsbury Town | Peterborough United | End of loan | 0 € |
30/01/2014 | Peterborough United | Shrewsbury Town | Loan | 0 € |
11/01/2013 | Portsmouth | Peterborough United | End of loan | 0 € |
15/11/2012 | Peterborough United | Portsmouth | Loan | 0 € |
06/07/2012 | Wolves U21 | Peterborough United | Transfer | 315,000 € |
31/12/2011 | Sheffield United | Wolves U21 | End of loan | 0 € |
05/08/2011 | Wolves U21 | Sheffield United | Loan | 0 € |
31/05/2011 | Peterborough United | Wolves U21 | End of loan | 0 € |
02/07/2010 | Wolves U21 | Peterborough United | Loan | 0 € |
01/07/2010 | Wolverhampton U18 | Wolves U21 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2026 | Guatemala | Vòng Loại WC CONCACAF | - | - | - | - | - |
2024-2025 | Derby County | FA Cup Anh | 11 | - | - | - | - |
2024-2025 | Derby County | Hạng Nhất Anh | 11 | - | - | - | - |
2024-2025 | Guatemala | CONCACAF Nations League | - | - | - | - | - |
2024-2025 | Derby County | Cúp Liên Đoàn Anh | 11 | - | - | - | - |
2024 | Guatemala | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |