Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Nemanja Čović |
Ngày sinh | 18/06/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 185 cm |
Cân Nặng | 82 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Suzhou Dongwu |
Hợp đồng đến | 07/02/2025 |
Số áo | 20 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | Zhenjiang Huasa | Hạng Nhất Trung Quốc | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07/02/2025 | Henan Songshan Longmen | Suzhou Dongwu | Free Transfer | 0 € |
07/04/2023 | Zhenjiang Huasa | Henan Songshan Longmen | Free Transfer | 0 € |
05/04/2022 | Vojvodina | Zhenjiang Huasa | Free Transfer | 0 € |
02/07/2019 | Proleter Novi Sad | Vojvodina | Free Transfer | 0 € |
08/02/2018 | TBC | Proleter Novi Sad | Transfer | 0 € |
28/11/2017 | Minsk | - | Transfer | 0 € |
31/03/2017 | Lamia | Minsk | Free Transfer | 0 € |
10/02/2017 | Minsk | Lamia | Free Transfer | 0 € |
05/04/2016 | Proleter Novi Sad | Minsk | Free Transfer | 0 € |
01/01/2016 | Shakhtyor | Proleter Novi Sad | Free Transfer | 0 € |
23/02/2015 | Proleter Novi Sad | Shakhtyor | Free Transfer | 0 € |
01/08/2014 | - | Proleter Novi Sad | Free Transfer | 0 € |
01/08/2011 | Vojvodina | Spartak Subotica | Free Transfer | 0 € |
01/07/2011 | Parma U19 | Vojvodina | Free Transfer | 0 € |
30/06/2011 | Proleter Novi Sad | Parma U19 | End of loan | 0 € |
01/07/2010 | Parma U19 | Proleter Novi Sad | Loan | 0 € |
01/02/2010 | Proleter Novi Sad | Parma U19 | Transfer | 75,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Suzhou Dongwu | Hạng Nhất Trung Quốc | - | 5 | - | - | 3 |
2025 | Suzhou Dongwu | Cúp FA Trung Quốc | 7 | - | - | - | - |
2024 | Henan Songshan Longmen | Cúp FA Trung Quốc | 20 | - | - | - | - |
2024 | Henan Songshan Longmen | VĐQG Trung Quốc | 20 | - | - | - | - |
2023 | Henan Songshan Longmen | Cúp FA Trung Quốc | 20 | - | - | - | - |
2023 | Henan Songshan Longmen | VĐQG Trung Quốc | 20 | - | - | - | - |