Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Nemanja Maksimović |
Ngày sinh | 26/01/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 189 cm |
Cân Nặng | 78 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Panathinaikos, Serbia |
Hợp đồng đến | 01/07/2024 |
Số áo | 5 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Panathinaikos | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | Getafe | Panathinaikos | Free Transfer | 0 € |
16/07/2018 | Valencia | Getafe | Transfer | 10,000,000 € |
01/07/2017 | Astana | Valencia | Free Transfer | 0 € |
07/02/2015 | Domžale | Astana | Transfer | 2,000,000 € |
27/09/2013 | Verona U19 | Domžale | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Panathinaikos | Europa Conference League | 20 | - | - | - | - |
2024-2025 | Panathinaikos | VĐQG Hy Lạp | - | 3 | 3 | - | 5 |
2024-2025 | Panathinaikos | Europa League | 20 | - | - | - | - |
2024-2025 | Panathinaikos | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 20 | - | - | - | - |
2024 | Serbia | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Serbia | EURO | - | - | - | - | - |