Nemanja Matić (sinh ngày 1 tháng 8 năm 1988) là tiền vệ phòng ngự người Serbia hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Lyon tại Ligue 1. Bắt đầu sự nghiệp ở vị trí tiền vệ tấn công, Matić đã chuyển đổi thành công sang vai trò tiền vệ phòng ngự và trở thành một trong những cầu thủ ổn định nhất ở vị trí này. Với 48 lần khoác áo đội tuyển Serbia và 2 bàn thắng, anh đã từng thi đấu cho các câu lạc bộ lớn như Chelsea, Benfica, Manchester United và giành được nhiều danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp.
Matić bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ Serbia Kolubara năm 2006 khi mới 18 tuổi. Trước đó, anh từng thử việc không thành công tại học viện đào tạo trẻ của Sao Đỏ Beograd và FK Partizan. Sau màn trình diễn ấn tượng tại Srpska Liga Belgrade, anh đã thu hút sự chú ý của các câu lạc bộ châu Âu.
Năm 2007, Matić chuyển đến câu lạc bộ Slovakia MFK Košice thi đấu ở giải Corgoň Liga. Trong 67 trận đấu, anh ghi được 4 bàn thắng và góp phần giúp đội bóng giành hạng 4 tại mùa giải 2008-09. Đặc biệt, anh còn giúp MFK Košice đánh bại FC Artmedia Petržalka 3-1 trong trận chung kết cúp quốc gia Slovakia, mang về vé dự UEFA Europa League lần đầu tiên cho câu lạc bộ.
Ngày 18 tháng 8 năm 2009, Matić ký hợp đồng 4 năm với Chelsea với giá 1,5 triệu bảng, mặc áo số 24. Tuy nhiên, anh chỉ được sử dụng hạn chế với 3 lần ra sân trong mùa giải đầu tiên. Sau thời gian cho mượn tại Vitesse, anh được chuyển giao cho Benfica như một phần của thương vụ David Luiz.
Matić trở lại Chelsea vào tháng 1 năm 2014 với giá 21 triệu bảng và hợp đồng 5 năm rưỡi, khoác áo số 21. Giai đoạn này được coi là thời kỳ đỉnh cao của anh tại Stamford Bridge. Anh có bàn thắng đầu tiên cho Chelsea trong chiến thắng 6-3 trước Everton bằng cú sút xa đẹp mắt. Mùa giải 2014-15, anh được vinh danh trong PFA Team of the Year và giúp Chelsea giành chức vô địch Premier League cùng Cúp Liên đoàn. Tại Champions League, anh ghi bàn quan trọng vào lưới Sporting Lisbon và NK Maribor.
Ngày 24 tháng 8 năm 2010, Matić cùng Slobodan Rajkovic được Chelsea cho mượn đến Vitesse Arnhem trong một mùa giải. Tại đây, anh ghi 2 bàn thắng trong các trận đấu với Roda JC Kerkrade và BV De Graafschap.
Matić chuyển đến Benfica vào mùa hè 2011 với giá trị 3 triệu bảng như một phần của thương vụ David Luiz. Đây là giai đoạn anh thực sự tỏa sáng và chuyển đổi thành công từ tiền vệ tấn công sang tiền vệ phòng ngự.
Mùa giải 2012-13 là thời điểm bùng nổ của Matić tại Benfica. Anh được vinh danh 3 lần là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Primeira Liga và cuối cùng giành danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Primeira Liga 2013. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Benfica trong trận hòa 2-2 với Porto ngày 13 tháng 1 năm 2013. Tại Europa League, anh ghi bàn quan trọng vào lưới Bayer Leverkusen và tham dự trận chung kết với đội bóng cũ Chelsea, dù cuối cùng Benfica phải nhận thất bại.
Bàn thắng volley đẹp mắt của Matić vào lưới Porto trong mùa giải 2013-14 đã được đề cử vào danh sách rút gọn ba bàn thắng cuối cùng cho Giải thưởng FIFA Puskás. Anh có trận đấu cuối cùng cho Benfica trong chiến thắng 2-0 trước Porto ngày 12 tháng 1 năm 2014.
Ngày 31 tháng 7 năm 2017, Matić tái hợp với cựu huấn luyện viên José Mourinho tại Manchester United với hợp đồng 3 năm và giá chuyển nhượng 40 triệu bảng, khoác áo số 31. Đây là bước chuyển quan trọng trong sự nghiệp khi anh tiếp tục thể hiện phẩm chất của một tiền vệ phòng ngự hàng đầu Premier League.
Matić có trận đấu đầu tiên cho U-21 Serbia trong trận giao hữu với Đan Mạch ngày 11 tháng 10 năm 2008. Anh tham gia Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2009 nhưng chỉ thi đấu được 85 phút trong trận đầu tiên gặp Ý (hòa 0-0) do gãy xương bàn chân phải sau va chạm với tiền vệ Giovinco. Tổng cộng anh có 3 trận đấu và ghi 2 bàn thắng cho đội U-21.
Matić ra mắt đội tuyển quốc gia Serbia trong trận giao hữu với Ba Lan ngày 14 tháng 12 năm 2008. Sự nghiệp đội tuyển của anh có nhiều thăng trầm, đặc biệt là cuộc xung đột với huấn luyện viên Siniša Mihajlović năm 2012 khiến anh tuyên bố tạm ngừng thi đấu cho đội tuyển.
Anh trở lại đội tuyển năm 2013 trong trận Vòng loại World Cup 2014 với Croatia nhưng bị thẻ đỏ ở phút 75. Bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển đến vào ngày 29 tháng 3 năm 2015 trong trận vòng loại Euro 2016 với Bồ Đào Nha bằng một pha ghi bàn theo kiểu "xe đạp chổng ngược" gỡ hòa 1-1. Bàn thắng thứ hai và cũng là cuối cùng được ghi trong trận thua Áo 2-3 ngày 6 tháng 10 năm 2017.
Matić được triệu tập tham dự World Cup 2018 tại Nga, góp mặt ở cả ba trận vòng bảng trước Brasil, Thụy Sĩ và Costa Rica. Serbia kết thúc giải đấu ở vị trí thứ 3 vòng bảng. Ngày 28 tháng 8 năm 2020, anh chính thức chia tay đội tuyển quốc gia sau 11 năm gắn bó với trận đấu cuối cùng gặp Luxembourg ngày 10 tháng 9 năm 2019. Tổng cộng anh có 48 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng.
Matić thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự với lối chơi mạnh mẽ, giàu thể lực và thông minh trong việc đọc tình huống. Anh sở hữu khả năng tắc bóng xuất sắc, đánh chặn hiệu quả và chơi đầu tốt. Khả năng phát động tấn công từ vị trí sâu cũng là một trong những điểm mạnh nổi bật, với kỹ năng chuyền bóng chính xác bằng chân trái và tầm nhìn sắc bén.
Điểm mạnh: - Khả năng tắc bóng, đánh chặn và che chắn hàng thủ xuất sắc - Kỹ năng chuyền bóng tốt và tầm nhìn chiến thuật sắc bén - Khả năng dứt điểm bằng những cú sút xa đẹp mắt - Uy hiếp khung thành đối phương trong các pha không chiến - Được bình chọn là cầu thủ cầm bóng hay nhất Premier League trong cuộc thăm dò của tờ The Sun
Điểm yếu: - Tốc độ không phải là điểm mạnh, đặc biệt trong khả năng tăng tốc - Đôi khi thiếu kiểm soát cảm xúc dẫn đến những tình huống nhận thẻ
Matić đóng vai trò then chốt trong việc kết nối giữa hàng thủ và hàng tiền vệ. Anh là người giữ nhịp cho đội bóng, che chắn cho hàng thủ và phân phối bóng để khởi động các đợt tấn công. Trong các tình huống phòng ngự, anh là lá chắn đáng tin cậy trước khung thành, đồng thời có thể hỗ trợ tấn công với những pha dứt điểm từ xa hoặc trong các tình huống cố định.
Cựu huấn luyện viên Chelsea Roberto Di Matteo đã nhận xét: "Matić chơi quá ấn tượng. Cậu ta giữ nhịp, che chắn cho hàng thủ, phân phối bóng tuyệt vời bằng chân trái, sở hữu nhãn quan sắc bén và trưởng thành rất nhiều."
Huấn luyện viên Graeme Souness thậm chí nhận xét Matić còn giỏi hơn Claude Makélélé, cựu cầu thủ của Chelsea từng là tiền vệ trụ hàng đầu thế giới, nhờ khả năng chuyền bóng tốt hơn và thể hình vượt trội.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Kolubara | 2006 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
MFK Košice | 2007-2009 | 67 | 4 | Không rõ |
Chelsea | 2009-2011 | 3 | 0 | 0 |
Vitesse | 2010-2011 | Không rõ | 2 | Không rõ |
Benfica | 2011-2014 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Chelsea | 2014-2017 | Không rõ | Không rõ | 7 (mùa 2016-17) |
Manchester United | 2017-2021 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Đội tuyển Serbia | 2008-2019 | 48 | 2 | Không rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Slovakia | MFK Košice | 2009 | Vô địch |
Premier League | Chelsea | 2015 | Vô địch |
Premier League | Chelsea | 2017 | Vô địch |
Cúp Liên đoàn Anh | Chelsea | 2015 | Vô địch |
Europa League | Benfica | 2013 | Á quân |
FA Cup | Chelsea | 2017 | Á quân |
Thông tin về sở thích cá nhân của Matić ngoài bóng đá không được đề cập chi tiết trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Không có thông tin cụ thể về các hoạt động từ thiện và xã hội của Matić trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Matić không được đề cập trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Matić được biết đến với tính cách ổn định và chuyên nghiệp trong mối quan hệ với truyền thông. Anh thường có những phát biểu thẳng thắn về sự nghiệp, như khi tuyên bố không thi đấu cho đội tuyển Serbia dưới thời huấn luyện viên Siniša Mihajlović năm 2012, hay khi thông báo với báo A Bola về việc rời Benfica năm 2014. Việc anh có hai quốc tịch Serbia và Slovakia cũng từng là chủ đề được truyền thông quan tâm trong giai đoạn đầu sự nghiệp.
Tên đầy đủ | Nemanja Matić |
Ngày sinh | 01/08/1988 (37 Tuổi) |
Chiều cao | 194 cm |
Cân Nặng | 85 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Olympique Lyonnais |
Giá trị chuyển nhượng | 2,600,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc Gia Pháp | Runner-up |
2022-2023 | Roma | Europa League | Runner-up |
2020-2021 | Manchester United | Europa League | Runner-up |
2020-2021 | Manchester United | Ngoại Hạng Anh | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27/01/2024 | Rennes | Olympique Lyonnais | Transfer | 2,600,000 € |
14/08/2023 | Roma | Rennes | Transfer | 2,000,000 € |
01/07/2022 | Manchester United | Roma | Free Transfer | 0 € |
31/07/2017 | Chelsea | Manchester United | Transfer | 44,700,000 € |
15/01/2014 | Benfica | Chelsea | Transfer | 25,000,000 € |
01/07/2011 | Chelsea | Benfica | Transfer | 5,000,000 € |
30/06/2011 | Vitesse | Chelsea | End of loan | 0 € |
23/08/2010 | Chelsea | Vitesse | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc Gia Pháp | 31 | - | - | - | - |
2024-2025 | Olympique Lyonnais | Europa League | 31 | - | - | - | - |
2024-2025 | Olympique Lyonnais | VĐQG Pháp | - | - | 1 | - | 1 |
2023-2024 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc Gia Pháp | 13 | - | - | - | - |
2023-2024 | Rennes | Europa League | 21 | - | - | - | - |
2023-2024 | Rennes | VĐQG Pháp | 21 | - | - | - | - |