Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Noriyoshi Sakai |
Ngày sinh | 09/11/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 179 cm |
Cân Nặng | 73 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Sagan Tosu |
Số áo | 51 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Nagoya Grampus | Cúp Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2025 | Nagoya Grampus | Sagan Tosu | Free Transfer | 0 € |
31/01/2025 | Renofa Yamaguchi | Nagoya Grampus | End of loan | 0 € |
08/07/2024 | Nagoya Grampus | Renofa Yamaguchi | Loan | 0 € |
09/01/2022 | Sagan Tosu | Nagoya Grampus | Free Transfer | 0 € |
09/01/2021 | Omiya Ardija | Sagan Tosu | Free Transfer | 0 € |
07/01/2018 | Albirex Niigata | Omiya Ardija | Free Transfer | 0 € |
31/01/2017 | Fagiano Okayama | Albirex Niigata | End of loan | 0 € |
19/07/2016 | Albirex Niigata | Fagiano Okayama | Loan | 0 € |
31/01/2016 | Avispa Fukuoka | Albirex Niigata | End of loan | 0 € |
07/01/2014 | Albirex Niigata | Avispa Fukuoka | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Sagan Tosu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 15 | - | - | - | - |
2025 | Sagan Tosu | Cúp Nhật Bản | 15 | - | - | - | - |
2024 | Nagoya Grampus | VĐQG Nhật Bản | 9 | - | - | - | - |
2024 | Renofa Yamaguchi | Hạng Hai Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Nagoya Grampus | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 9 | - | - | - | - |
2024 | Renofa Yamaguchi | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |