Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Obi Powell Obinna |
Ngày sinh | 18/12/1997 (28 Tuổi) |
Chiều cao | 193 cm |
Vị trí | Thủ môn |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Vissel Kobe |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 50 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Yokohama F. Marinos | C1 Châu Á | Runner-up |
2024 | Vissel Kobe | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2023 | Yokohama F. Marinos | VĐQG Nhật Bản | Runner-up |
2023 | Yokohama F. Marinos | Siêu Cúp Nhật Bản | Winner |
2022 | Yokohama F. Marinos | VĐQG Nhật Bản | Winner |
2021 | Yokohama F. Marinos | VĐQG Nhật Bản | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/01/2024 | Yokohama F. Marinos | Vissel Kobe | Transfer | 0 € |
31/01/2022 | Tochigi | Yokohama F. Marinos | End of loan | 0 € |
30/06/2021 | Yokohama F. Marinos | Tochigi | Loan | 0 € |
27/10/2020 | Tochigi | Yokohama F. Marinos | End of loan | 0 € |
04/08/2020 | Yokohama F. Marinos | Tochigi | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 50 | - | - | - | - |
2024-2025 | Vissel Kobe | C1 Châu Á | 50 | - | - | - | - |
2025 | Vissel Kobe | Siêu Cúp Nhật Bản | 50 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | 50 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 50 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | Giao Hữu CLB | 50 | - | - | - | - |