Obite Evan Ndicka (sinh ngày 20 tháng 8 năm 1999) là trung vệ tài năng người Pháp gốc Bờ Biển Ngà hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Roma tại Serie A. Với lối chơi ổn định và khả năng phòng ngự xuất sắc, Ndicka đã khẳng định tên tuổi qua các trải nghiệm tại Auxerre và Eintracht Frankfurt, đặc biệt là chức vô địch Europa League 2021-22. Anh cũng là thành viên quan trọng của đội tuyển Bờ Biển Ngà, góp phần giành chức vô địch Cúp bóng đá châu Phi 2023.
Ndicka bắt đầu hành trình bóng đá chuyên nghiệp tại Auxerre ở tuổi 13, trải qua học viện của câu lạc bộ này. Anh ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 27 tháng 1 năm 2017 trong chiến thắng 1-0 trước Clermont. Chỉ vài ngày sau, vào ngày 5 tháng 2, anh ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên. Trong một năm rưỡi tại Auxerre, Ndicka ra sân 14 lần trước khi chuyển sang Eintracht Frankfurt với mức phí được báo cáo là 5,5 triệu euro.
Vào ngày 5 tháng 7 năm 2018, Ndicka gia nhập Eintracht Frankfurt với hợp đồng 5 năm. Anh nhanh chóng trở thành trụ cột trong đội hình dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Adi Hütter, thường xuyên đá cặp với David Abraham, Hasebe Makoto hoặc Martin Hinteregger.
Mùa giải đầu tiên (2018-19), Ndicka ra sân 27 lần tại Bundesliga và ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp trong chiến thắng 4-1 trước Hannover 96 vào ngày 30 tháng 9 năm 2018. Tháng 2 năm 2019, anh được vinh danh là Tân binh xuất sắc nhất tháng Bundesliga. Tại Europa League, anh ra sân 9 lần, giúp đội vượt qua Shakhtar Donetsk, Inter Milan và Benfica trước khi dừng chân ở bán kết trước Chelsea.
Mùa giải 2019-20, Ndicka duy trì phong độ ổn định với 34 lần ra sân trên mọi đấu trường. Eintracht Frankfurt lọt vào vòng 16 Europa League và bán kết DFB-Pokal. Mùa giải 2020-21, anh góp phần giúp đội xếp thứ 5 Bundesliga với 25 lần ra sân và 3 bàn thắng.
Dưới sự dẫn dắt của Oliver Glasner trong mùa giải 2021-22, Ndicka chơi trong sơ đồ ba trung vệ cùng Hinteregger và Tuta. Anh ra sân 44 lần, ghi 4 bàn thắng tại Bundesliga và quan trọng nhất là giành chức vô địch Europa League sau chiến thắng trước Rangers trên chấm luân lưu.
Tháng 6 năm 2023, Ndicka chính thức rời Eintracht Frankfurt sau khi hợp đồng 5 năm hết hạn.
Ngày 21 tháng 6 năm 2023, Ndicka ký hợp đồng 5 năm với Roma theo dạng chuyển nhượng tự do. Trong trận đấu với Udinese tại Sân vận động Friuli, khi tỉ số đang là 1-1 ở phút 80, Ndicka bất ngờ đổ gục xuống sân và ra dấu đau ở ngực. Anh được đưa đến bệnh viện khẩn cấp và trận đấu phải dừng lại. May mắn, tình trạng của anh đã ổn định sau đó.
Ndicka từng đại diện cho Pháp từ cấp U-16 đến U-21. Anh được huấn luyện viên Bernard Diomède triệu tập lần đầu vào đội U-18 tháng 3 năm 2017 và tiếp tục thi đấu cho các đội trẻ Pháp.
Tháng 6 năm 2023, Ndicka chính thức chuyển sang thi đấu cho Bờ Biển Ngà. Mặc dù được gọi lên đội tuyển cho trận gặp Zambia nhưng anh phải rút lui vì các vấn đề quan liêu. Cuối cùng, anh ra mắt trong chiến thắng 1-0 trước Lesotho ngày 9 tháng 9 năm 2023 tại Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2023. Năm 2024, anh giành chức vô địch Cúp bóng đá châu Phi - danh hiệu thứ ba trong lịch sử của Bờ Biển Ngà.
Ndicka sở hữu thể hình cao lớn và khả năng đọc tình huống xuất sắc. Anh có kỹ thuật chuyền bóng tốt từ hàng phòng ngự và khả năng tham gia tấn công trong các tình huống cố định. Tốc độ và sự linh hoạt giúp anh xử lý tốt các tình huống một đối một.
Điểm mạnh: Khả năng tranh chấp trên không xuất sắc, tầm nhìn tốt trong việc khởi tạo tấn công từ hàng thủ, và sự ổn định trong suốt 90 phút thi đấu. Anh cũng có khả năng ghi bàn từ các tình huống cố định.
Điểm yếu: Đôi khi thiếu quyết đoán trong một số tình huống phòng ngự và cần cải thiện khả năng xử lý bóng dưới áp lực cao.
Ndicka thường được sử dụng làm trung vệ trái trong sơ đồ ba người hoặc trung vệ trong sơ đồ bốn người. Anh có thể linh hoạt chơi ở cả hai vị trí và thường được giao nhiệm vụ khởi tạo tấn công từ hàng phòng ngự.
Phong cách của Ndicka có nhiều điểm tương đồng với các trung vệ hiện đại như khả năng chuyền bóng tốt và tham gia vào khâu tấn công. Anh có thể so sánh với những cầu thủ như Dayot Upamecano về mặt thể hình và lối chơi.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Auxerre | 2017-2018 | 14 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt | 2018-2023 | 171 | 8 | 5 |
Roma | 2023-hiện tại | 15 | 1 | 1 |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
UEFA Europa League | Eintracht Frankfurt | 2022 | Vô địch |
Cúp bóng đá châu Phi | Bờ Biển Ngà | 2024 | Vô địch |
Thông tin về sở thích cá nhân của Ndicka ngoài bóng đá chưa được tiết lộ nhiều trong các phương tiện truyền thông.
Với xuất thân từ gia đình đa văn hóa (cha người Cameroon, mẹ người Bờ Biển Ngà), Ndicka thường quan tâm đến các hoạt động hỗ trợ cộng đồng người nhập cư tại Pháp.
Hiện tại chưa có thông tin cụ thể về các hoạt động kinh doanh hay đầu tư của Ndicka.
Ndicka được đánh giá là cầu thủ khiêm tốn và ít khi tạo ra những câu chuyện gây tranh cãi. Anh thường tập trung vào sự nghiệp và ít chia sẻ về đời tư trên các phương tiện truyền thông xã hội.
Tên đầy đủ | Obite Evan N'Dicka |
Ngày sinh | 20/08/1999 (26 Tuổi) |
Chiều cao | 192 cm |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Roma |
Hợp đồng đến | 09/09/2023 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Côte d'Ivoire | Vô Địch Châu Phi | Winner |
2022-2023 | Eintracht Frankfurt | Cúp Đức | Runner-up |
2022-2023 | Roma | Europa League | Runner-up |
2022-2023 | Eintracht Frankfurt | Siêu Cúp Châu Âu | Runner-up |
2021-2022 | Eintracht Frankfurt | Europa League | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2023 | Eintracht Frankfurt | Roma | Free Transfer | 0 € |
05/07/2018 | Auxerre | Eintracht Frankfurt | Transfer | 5,500,000 € |
25/01/2017 | - | Auxerre | Transfer | 0 € |
01/07/2016 | Auxerre AJ U19 | - | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Roma | VĐQG Ý | - | - | 1 | - | 2 |
2024-2025 | Roma | Europa League | 5 | - | - | - | - |
2024-2025 | Roma | Cúp Ý | 5 | - | - | - | - |
2024 | Côte d'Ivoire | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Roma | Giao Hữu CLB | 5 | - | - | - | - |
2023-2024 | Roma | VĐQG Ý | 5 | - | - | - | - |