Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Oleg Mamasakhlisi |
Ngày sinh | 25/11/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 181 cm |
Cân Nặng | 73 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Gonio |
Số áo | 6 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | FC Iberia 1999 | Cúp Quốc Gia Georgia | Winner |
2022 | Shukura | Hạng Hai Georgia | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/01/2024 | FC Iberia 1999 | Gonio | Free Transfer | 0 € |
01/01/2023 | Shukura | FC Iberia 1999 | Free Transfer | 0 € |
01/01/2022 | Torpedo Kutaisi | Shukura | Free Transfer | 0 € |
05/07/2018 | Torpedo Kutaisi | Samtredia | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Gonio | Hạng Hai Georgia | - | - | 1 | - | - |
2024 | Gonio | Cúp Quốc Gia Georgia | - | - | - | - | - |
2023 | FC Iberia 1999 | Cúp Quốc Gia Georgia | 25 | - | - | - | - |
2023 | FC Iberia 1999 | VĐQG Georgia | 25 | - | - | - | - |
2022-2023 | FC Iberia 1999 | Europa Conference League | 25 | - | - | - | - |
2022 | FC Iberia 1999 | Cúp Quốc Gia Georgia | 25 | - | - | - | - |