Sapo:
Ollie Watkins (sinh ngày 30 tháng 12 năm 1995) là tiền đạo người Anh hiện đang thi đấu cho Aston Villa tại Premier League và Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh. Là sản phẩm của học viện Exeter City, Watkins đã có hành trình phát triển ấn tượng từ giải hạng thấp, trở thành đồng vua phá lưới Championship 2019-20 khi còn khoác áo Brentford trước khi gia nhập Aston Villa vào năm 2020 và khẳng định vị thế tại Premier League.
Watkins là sản phẩm của học viện Exeter City và đã có bước đột phá tại câu lạc bộ này. Anh được vinh danh với giải thưởng Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của EFL trong thời gian thi đấu cho Exeter City, thể hiện tài năng và tiềm năng phát triển vượt trội.
Vào năm 2017, Watkins chuyển đến Brentford và đã có 3 năm thi đấu cực kỳ thành công. Đỉnh cao trong sự nghiệp tại Brentford là việc anh trở thành đồng vua phá lưới ở Giải vô địch mùa 2019-20. Phong độ ấn tượng này đã giúp anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải vô địch năm 2020.
Tháng 9 năm 2020, Watkins ký hợp đồng với Aston Villa, đánh dấu bước tiến quan trọng trong sự nghiệp khi gia nhập Premier League. Tại Aston Villa, anh tiếp tục phát huy phẩm chất ghi bàn và trở thành một trong những tiền đạo đáng chú ý của giải đấu hàng đầu nước Anh.
Watkins đã được triệu tập lên Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh và có cơ hội thể hiện tài năng ở đấu trường quốc tế. Anh đã tham gia các trận đấu quan trọng và đóng góp vào thành tích chung của đội tuyển.
Watkins sở hữu khả năng di chuyển thông minh trong vòng cấm và có bản năng săn bàn tốt. Anh có thể chơi ở nhiều vị trí trong hàng công, từ tiền đạo cắm đến tiền đạo lùi về hỗ trợ.
Điểm mạnh của Watkins nằm ở khả năng ghi bàn ổn định, tốc độ và sự nhạy bén trong việc tìm kiếm cơ hội. Anh có thể ghi bàn từ nhiều tình huống khác nhau và có khả năng tạo ra không gian cho đồng đội.
Trong đội hình Aston Villa, Watkins thường đảm nhận vai trò tiền đạo chính, là mũi nhọn tấn công và người hoàn thiện các pha bóng cuối cùng.
Watkins có phong cách thi đấu năng động và linh hoạt, tương tự như nhiều tiền đạo hiện đại khác trong Premier League với khả năng kết hợp giữa ghi bàn và tạo cơ hội.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Exeter City | 2014-2017 | - | - | - |
Brentford | 2017-2020 | - | - | - |
Aston Villa | 2020-hiện tại | - | - | - |
Ghi chú: Thống kê chi tiết tính đến ngày 19 tháng 5 năm 2024 cho câu lạc bộ và ngày 14 tháng 7 năm 2024 cho đội tuyển quốc gia
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Watkins đã thiết lập kỷ lục cá nhân quan trọng khi trở thành đồng vua phá lưới Championship mùa 2019-20, thể hiện khả năng ghi bàn ổn định trong suốt cả mùa giải.
Thông tin về sở thích cá nhân của Watkins ngoài bóng đá chưa được cung cấp chi tiết trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Watkins chưa được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Watkins không có trong nguồn thông tin hiện tại.
Watkins duy trì hình ảnh chuyên nghiệp trong mối quan hệ với truyền thông, tập trung vào sự nghiệp bóng đá và thành tích thi đấu.
Tên đầy đủ | Ollie Watkins |
Ngày sinh | 30/12/1995 (30 tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân nặng | 70 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Aston Villa, England |
Hợp đồng đến | 25/03/2021 |
Số áo | 19 |
Giá trị chuyển nhượng | 34,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | England | EURO | Runner-up |
2020 | England | EURO | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
09/09/2020 | Brentford | Aston Villa | Transfer | 34,000,000 € |
18/07/2017 | Exeter City | Brentford | Transfer | 7,220,000 € |
31/05/2015 | Weston-super-Mare | Exeter City | End of loan | 0 € |
08/12/2014 | Exeter City | Weston-super-Mare | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Aston Villa | C1 Châu Âu | 11 | 1 | - | - | - |
2024-2025 | Aston Villa | Ngoại Hạng Anh | 11 | 16 | 7 | - | 2 |
2024-2025 | Aston Villa | FA Cup Anh | 11 | - | - | - | - |
2024-2025 | Aston Villa | Cúp Liên Đoàn Anh | 11 | - | - | - | - |
2024 | England | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Aston Villa | Giao Hữu CLB | 11 | - | - | - | - |