Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Osher Davida |
Ngày sinh | 18/02/2001 (24 Tuổi) |
Chiều cao | 176 cm |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Maccabi Tel Aviv |
Giá trị chuyển nhượng | 800,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Maccabi Tel Aviv | VĐQG Israel | Runner-up |
2023-2024 | Maccabi Tel Aviv | VĐQG Israel | Winner |
2020-2021 | Hapoel Tel Aviv | Cúp Quốc Gia Israel | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/08/2023 | Standard Liège | Maccabi Tel Aviv | Transfer | 800,000 € |
23/08/2022 | Hapoel Tel Aviv | Standard Liège | Transfer | 1,600,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Maccabi Tel Aviv | C1 Châu Âu | 77 | - | - | - | - |
2024-2025 | Maccabi Tel Aviv | Cúp Quốc Gia Israel | 77 | - | - | - | - |
2024-2025 | Maccabi Tel Aviv | VĐQG Israel | - | 7 | 8 | - | 4 |
2024-2025 | Maccabi Tel Aviv | Europa League | 77 | - | - | - | - |
2024 | Israel U23 | Olympic Nam | 7 | - | - | - | - |
2023-2024 | Maccabi Tel Aviv | Cúp Quốc Gia Israel | 77 | - | - | - | - |