Ousmane Dembélé (sinh ngày 15 tháng 5 năm 1997) là tiền đạo người Pháp hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Paris Saint-Germain tại Ligue 1 và đội tuyển quốc gia Pháp. Với tốc độ lightning và kỹ thuật điêu luyện, Dembélé từng là cầu thủ đắt giá thứ hai thế giới khi chuyển từ Borussia Dortmund đến Barcelona với giá 105 triệu euro năm 2017. Anh đã giành được danh hiệu FIFA World Cup 2018 cùng đội tuyển Pháp và là cầu thủ kiến tạo hàng đầu La Liga mùa giải 2021-22.
Dembélé bắt đầu hành trình bóng đá tại ALM Évreux và sau đó chuyển đến Évreux FC 27 trong độ tuổi từ 12 đến 13, đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp sau này.
Dembélé có màn ra mắt đội dự bị Rennes tại Championnat de France Amateur vào ngày 6 tháng 9 năm 2014. Anh ghi 13 bàn sau 18 trận trong mùa đầu tiên, bao gồm hat-trick trong chiến thắng 6-1 trước Hérouville.
Ra mắt đội một Rennes tại Ligue 1 vào ngày 6 tháng 11 năm 2015 trước Angers. Bàn thắng đầu tiên tại Ligue 1 được ghi vào ngày 22 tháng 11 trước Bordeaux trong trận hòa 2-2. Đỉnh cao là hat-trick trước Nantes trong chiến thắng 4-1 tại Derby Breton ngày 6 tháng 3 năm 2016.
Giám đốc thể thao Mikaël Silvestre từng so sánh Dembélé với Cristiano Ronaldo ở cùng độ tuổi.
Ký hợp đồng 5 năm với Borussia Dortmund vào ngày 12 tháng 5 năm 2016. Ra mắt trong trận thua 0-2 trước Bayern Munich ở DFL-Supercup ngày 14 tháng 8.
Bàn thắng đầu tiên cho Dortmund được ghi vào ngày 20 tháng 9 trong chiến thắng 5-1 trước VfL Wolfsburg. Bàn thắng Champions League đầu tiên trong trận thắng Legia Warsaw 8-4 ngày 22 tháng 11.
Thành tích nổi bật: Ghi bàn thắng đầu tiên trong trận chung kết DFB-Pokal 2017, giúp Dortmund đánh bại Eintracht Frankfurt 2-1 và giành danh hiệu sau 5 năm. Được vinh danh Cầu thủ của trận và Tân binh của mùa giải Bundesliga.
Chuyển nhượng kỷ lục: Gia nhập Barcelona ngày 25 tháng 8 năm 2017 với giá 105 triệu euro cộng 40 triệu euro phụ phí, trở thành cầu thủ đắt giá thứ hai thế giới cùng với Paul Pogba. Hợp đồng 5 năm với điều khoản mua đứt 400 triệu euro.
Ra mắt ngày 9 tháng 9 trong chiến thắng 5-0 trước Espanyol, kiến tạo cho Luis Suárez. Tuy nhiên gặp khó khăn với chấn thương gân kheo, phải nghỉ 4 tháng.
Bàn thắng đầu tiên cho Barcelona vào ngày 14 tháng 3 năm 2018 trong chiến thắng 3-0 trước Chelsea ở Champions League. Bàn thắng La Liga đầu tiên trước Celta Vigo ngày 17 tháng 4.
Thành tích tại Barcelona: - Cú đúp La Liga và Copa del Rey mùa giải đầu tiên - Supercopa de España 2018 với bàn thắng quyết định vào lưới Sevilla - Cầu thủ kiến tạo hàng đầu La Liga 2021-22 với 13 kiến tạo - Gia hạn hợp đồng đến 2024 với điều khoản giải phóng 50 triệu euro
Chuyển đến PSG sau khi kích hoạt điều khoản giải phóng từ Barcelona.
Dembélé có 20 lần khoác áo các đội tuyển trẻ Pháp và ghi được 5 bàn thắng trước khi được triệu tập lên đội tuyển quốc gia.
Lần đầu được triệu tập: Tháng 8 năm 2016 thay thế Alexandre Lacazette và Nabil Fekir bị chấn thương.
Ra mắt: Ngày 1 tháng 9 năm 2016 trong chiến thắng 3-1 trước Ý tại San Nicola, vào sân thay Antoine Griezmann trong 27 phút cuối.
Bàn thắng đầu tiên: 13 tháng 6 năm 2017 trong chiến thắng 3-2 trước Anh.
Các giải đấu lớn: - FIFA World Cup 2018: Vô địch cùng đội tuyển Pháp, không ra sân trong trận chung kết thắng Croatia 4-2 - UEFA Euro 2020: Tham gia cùng đội tuyển - FIFA World Cup 2022: Á quân, đá chính trận chung kết nhưng bị thay ra phút 41 sau khi để Argentina có quả phạt đền - UEFA Euro 2024: Góp mặt cùng đội tuyển
Dembélé sở hữu tốc độ lightning đặc trưng và khả năng rê bóng điêu luyện. Anh có thể sử dụng tốt cả hai chân, tạo ra sự khó đoán cho hàng thủ đối phương. Kỹ thuật cá nhân xuất sắc cho phép anh vượt qua nhiều hậu vệ trong không gian hẹp.
Điểm mạnh: - Tốc độ và sự bùng nổ trong những mét đầu tiên - Khả năng kiến tạo xuất sắc (dẫn đầu La Liga 2021-22 với 13 kiến tạo) - Sút bóng chính xác và mạnh mẽ - Linh hoạt trong việc chơi ở nhiều vị trí tấn công
Điểm yếu: - Thường xuyên gặp vấn đề về chấn thương, đặc biệt là gân kheo - Đôi khi thiếu ổn định trong những trận đấu quan trọng
Dembélé chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền đạo cánh, có thể chơi cả hai biên trái và phải. Anh cũng linh hoạt đảm nhận vai trò tiền đạo trung tâm hoặc tiền vệ tấn công khi cần thiết. Khả năng tạo ra những pha đột phá từ cánh và kiến tạo cho đồng đội là thế mạnh lớn nhất.
Giám đốc thể thao Mikaël Silvestre từng so sánh Dembélé với Cristiano Ronaldo ở cùng độ tuổi. Phong cách thi đấu của anh có nhiều điểm tương đồng với những cầu thủ cánh tốc độ như Kylian Mbappé hay Vinicius Jr.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Rennes | 2014-2016 | 26 | 12 | 5 |
Borussia Dortmund | 2016-2017 | 50 | 10 | 21 |
Barcelona | 2017-2023 | 185 | 40 | 43 |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
DFB-Pokal | Borussia Dortmund | 2017 | Vô địch |
La Liga | Barcelona | 2018, 2019 | Vô địch |
Copa del Rey | Barcelona | 2018 | Vô địch |
Supercopa de España | Barcelona | 2018 | Vô địch |
FIFA World Cup | Đội tuyển Pháp | 2018 | Vô địch |
FIFA World Cup | Đội tuyển Pháp | 2022 | Á quân |
Dembélé là người theo đạo Hồi và có niềm đam mê với game, đặc biệt là PES (Pro Evolution Soccer). Anh cũng là cổ động viên trung thành của câu lạc bộ Leeds United tại EFL Championship.
Thông tin về các hoạt động từ thiện cụ thể của Dembélé không được đề cập chi tiết trong nguồn thông tin hiện có.
Không có thông tin cụ thể về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Dembélé trong nguồn thông tin được cung cấp.
Dembélé từng gặp phải tranh cãi nghiêm trọng vào tháng 7 năm 2021 khi một đoạn video lan truyền trên mạng cho thấy anh cùng Antoine Griezmann có những bình luận được cho là mang tính phân biệt chủng tộc đối với các kỹ thuật viên Nhật Bản. Trong video, Dembélé đã đưa ra những nhận xét về "khuôn mặt xấu xí" và "ngôn ngữ quái gì" khi các kỹ thuật viên đang sửa chữa tivi trong phòng khách sạn. Sự việc này đã gây ra làn sóng chỉ trích mạnh mẽ và ảnh hưởng đến hình ảnh của anh trong mắt công chúng.
Cuộc sống gia đình: Dembélé kết hôn với một phụ nữ Morocco theo nghi lễ truyền thống tại Pháp vào tháng 12 năm 2021. Họ có một con gái sinh vào tháng 9 năm 2022.
Tên đầy đủ | Ousmane Dembélé |
Ngày sinh | 15/05/1997 (28 tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân nặng | 67 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Paris Saint Germain, France |
Hợp đồng đến | 12/08/2023 |
Số áo | 11 |
Giá trị chuyển nhượng | 50,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Winner |
2024-2025 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | Winner |
2023-2024 | Paris Saint Germain | Cúp Quốc Gia Pháp | Winner |
2023-2024 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Winner |
2023-2024 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | Winner |
2023 | FC Barcelona | Giao Hữu CLB | Runner-up |
2022-2023 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2023 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2022 | France | World Cup | Runner-up |
2021-2022 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2020-2021 | FC Barcelona | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | Winner |
2021 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2018 | France | World Cup | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
12/08/2023 | FC Barcelona | Paris Saint Germain | Transfer | 50,000,000 € |
25/08/2017 | Borussia Dortmund | FC Barcelona | Transfer | 125,000,000 € |
01/07/2016 | Rennes | Borussia Dortmund | Transfer | 35,000,000 € |
01/10/2015 | - | Rennes | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Paris Saint Germain | C1 Châu Âu | - | 8 | 4 | 1 | 1 |
2024-2025 | Paris Saint Germain | Cúp Quốc Gia Pháp | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | 10 | - | - | - | - |
2024 | France | Giao Hữu Quốc Tế | 11 | - | - | - | - |
2024 | Paris Saint Germain | Giao Hữu CLB | 10 | - | - | - | - |