Paul Jaeckel - trung vệ tài năng sinh ngày 22 tháng 7 năm 1998 tại Đức, hiện đang khoác áo Union Berlin thi đấu tại giải Bundesliga. Với vị trí trung vệ, Jaeckel đã khẳng định được tên tuổi của mình trong bóng đá Đức và trở thành một trong những cầu thủ đáng chú ý tại câu lạc bộ thủ đô Berlin.
Paul Jaeckel hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Union Berlin tại giải Bundesliga. Với vai trò trung vệ, anh đã trở thành một mắt xích quan trọng trong hệ thống phòng ngự của đội bóng thủ đô nước Đức.
Với quốc tịch Đức, Paul Jaeckel có cơ hội được triệu tập lên các cấp độ đội tuyển quốc gia, tuy nhiên thông tin cụ thể về sự nghiệp đội tuyển chưa được cung cấp chi tiết.
Ở vị trí trung vệ, Paul Jaeckel thể hiện những đặc điểm kỹ thuật phù hợp với vị trí của mình trong hệ thống phòng ngự.
Thông tin chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của cầu thủ chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Jaeckel đảm nhận vai trò trung vệ tại Union Berlin, góp phần vào hệ thống phòng ngự của đội bóng.
Thông tin so sánh với các cầu thủ cùng vị trí chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Union Berlin | Hiện tại | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về kỷ lục cá nhân chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Việc gia nhập Union Berlin và thi đấu tại Bundesliga là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Paul Jaeckel.
Thông tin về sở thích cá nhân của Paul Jaeckel ngoài bóng đá chưa được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của cầu thủ chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Jaeckel chưa được cung cấp.
Thông tin về mối quan hệ của cầu thủ với truyền thông chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Tên đầy đủ | Paul Jaeckel |
Ngày sinh | 22/07/1998 (27 Tuổi) |
Chiều cao | 186 cm |
Cân Nặng | 80 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Union Berlin |
Số áo | 3 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021 | Germany U21 | U21 Châu Âu | Winner |
2020-2021 | SpVgg Greuther Fürth | Hạng Hai Đức | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/06/2025 | Eintracht Braunschweig | FC Union Berlin | End of loan | 0 € |
29/08/2024 | FC Union Berlin | Eintracht Braunschweig | Loan | 0 € |
01/07/2021 | SpVgg Greuther Fürth | FC Union Berlin | Free Transfer | 0 € |
30/08/2018 | VfL Wolfsburg | SpVgg Greuther Fürth | Transfer | 200,000 € |
01/07/2014 | - | - | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Eintracht Braunschweig | Cúp Đức | 3 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Union Berlin | Cúp Đức | 3 | - | - | - | - |
2024-2025 | Eintracht Braunschweig | Hạng Hai Đức | - | 1 | 1 | - | 5 |
2024-2025 | FC Union Berlin | VĐQG Đức | 3 | - | - | - | - |
2023-2024 | FC Union Berlin | C1 Châu Âu | 3 | - | - | - | - |
2023-2024 | FC Union Berlin | Cúp Đức | 3 | - | - | - | - |