Paulo Bruno Exequiel Dybala, sinh ngày 15 tháng 11 năm 1993, là tiền đạo và tiền vệ tấn công tài năng người Argentina hiện đang thi đấu cho A.S Roma tại Serie A và đội tuyển quốc gia Argentina. Với biệt danh "La Joya" (Viên ngọc quý), Dybala nổi tiếng với lối chơi giàu kỹ thuật, khả năng rê bóng xuất sắc và sức sáng tạo cao. Trong sự nghiệp, anh đã giành được 5 chức vô địch Serie A cùng Juventus, danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất Serie A 2019-20, và đặc biệt là chức vô địch FIFA World Cup 2022 cùng đội tuyển Argentina.
Dybala bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Instituto Atlético Central Córdoba ở Primera B Nacional (giải hạng hai Argentina) khi mới 17 tuổi. Tại đây, anh đã thi đấu 40 trận và ghi được 17 bàn thắng, trở thành cầu thủ trẻ nhất ghi nhiều bàn thắng nhất, vượt qua kỷ lục của Mario Kempes. Anh cũng là người đầu tiên thi đấu liên tiếp 38 trận ở giải đấu chuyên nghiệp quốc gia này và ghi được hai hat-trick trong một mùa giải. Dybala còn thiết lập kỷ lục ghi bàn trong sáu trận liên tiếp.
Ngày 20 tháng 7 năm 2012, Palermo chính thức ký hợp đồng 4 năm với Dybala với giá 8.64 triệu euro. Anh có trận ra mắt vào ngày 3 tháng 9 năm 2012 trong trận thua 0-3 trước Lazio tại Serie A. Bàn thắng đầu tiên cho đội bóng được ghi vào ngày 11 tháng 11 năm 2012 trong chiến thắng 2-0 trước Sampdoria.
Mùa giải đột phá của Dybala là Serie A 2014-15, khi anh ghi 10 bàn thắng trong nửa đầu mùa giải và tạo nên mối quan hệ ăn ý với đồng đội người Argentina Franco Vázquez. Anh kết thúc mùa giải với 13 bàn thắng và 10 pha kiến tạo, trở thành một trong những cầu thủ kiến tạo hàng đầu Serie A và thu hút sự chú ý của các câu lạc bộ hàng đầu châu Âu.
Ngày 4 tháng 6 năm 2015, Dybala ký hợp đồng 5 năm với Juventus với mức phí 32 triệu euro (cộng thêm 8 triệu bổ sung). Anh được giao chiếc áo số 21, trước đó thuộc về Andrea Pirlo. Trận ra mắt diễn ra vào ngày 8 tháng 8 trong Siêu cúp bóng đá Ý gặp Lazio, khi anh vào sân thay cho Kingsley Coman và ghi bàn ấn định chiến thắng 2-0.
Trong mùa giải đầu tiên tại Serie A, Dybala ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 30 tháng 8 năm 2015 trong trận thua 1-2 trước Roma. Anh kết thúc mùa giải với 23 bàn thắng trên mọi đấu trường và 19 bàn thắng tại Serie A, trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Juventus khi đội bóng giành chức vô địch.
Sau sự ra đi của Paul Pogba đến Manchester United vào mùa hè 2016, Dybala được trao chiếc áo số 10 nhưng từ chối và giữ áo số 21. Dưới sự điều chỉnh chiến thuật của HLV Massimiliano Allegri với sơ đồ 4-2-3-1, Dybala chơi ở vị trí sâu hơn phía sau Gonzalo Higuaín.
Ngày 11 tháng 4 năm 2017, Dybala ghi hai bàn trong chiến thắng lịch sử 3-0 trước Barcelona ở tứ kết Champions League lượt đi. Ngày 13 tháng 4, anh gia hạn hợp đồng đến năm 2022. Tuy nhiên, Juventus thất bại 1-4 trước Real Madrid ở chung kết Champions League 2017.
Ngày 9 tháng 8 năm 2017, Dybala chính thức nhận áo số 10 tại Juventus. Anh có mùa giải ấn tượng với hai hat-trick liên tiếp - trước Genoa vào ngày 26 tháng 8 và trước Sassuolo vào ngày 17 tháng 9 trong lần ra sân thứ 100. Ngày 11 tháng 3 năm 2018, anh đạt cột mốc 100 bàn thắng trong sự nghiệp khi ghi cú đúp vào lưới Udinese.
Với sự xuất hiện của Cristiano Ronaldo trong mùa giải 2018-19, Dybala thường bị HLV Allegri bố trí lệch vị trí, dẫn đến sa sút phong độ với chỉ 5 bàn thắng sau 30 trận tại Serie A. Tuy nhiên, Juventus vẫn giành chức vô địch Serie A.
Sau mùa giải thất vọng, Dybala được liên kết với Manchester United và Tottenham nhưng cuối cùng ở lại Juventus. Dưới thời HLV Maurizio Sarri trong mùa giải 2019-20, anh lấy lại phong độ và được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất Serie A với 11 bàn thắng và 6 kiến tạo.
Ngày 12 tháng 5 năm 2022, Dybala đạt cột mốc 100 bàn thắng cho Juventus trên mọi đấu trường trong chiến thắng 3-1 trước Sassuolo, trở thành cầu thủ ngoài châu Âu đầu tiên làm được điều này. Ngày 21 tháng 3 năm 2022, Juventus thông báo không gia hạn hợp đồng với Dybala do thay đổi trong dự án của câu lạc bộ.
Ngày 20 tháng 7 năm 2022, Dybala ký hợp đồng với A.S. Roma đến ngày 30 tháng 6 năm 2025. Anh có trận ra mắt vào ngày 14 tháng 8 trong chiến thắng 1-0 trước Salernitana tại Serie A.
Mặc dù đủ điều kiện chơi cho Ba Lan và Ý, Dybala tuyên bố anh cảm thấy hoàn toàn là người Argentina và luôn mơ ước khoác áo đội tuyển quê hương.
Ngày 13 tháng 10 năm 2015, Dybala có trận ra mắt đội tuyển Argentina khi vào sân thay cho Carlos Tevez ở phút 75 trong trận gặp Paraguay ở vòng loại World Cup 2018. Ngày 1 tháng 9 năm 2016, anh nhận hai thẻ vàng và bị đuổi khỏi sân trong chiến thắng 1-0 trước Uruguay.
Tại FIFA World Cup 2018, Dybala có mặt trong đội hình 23 cầu thủ Argentina. Anh chỉ ra sân một lần vào ngày 21 tháng 6, thay cho Enzo Pérez trong thất bại 0-3 trước Croatia. Argentina bị loại ở vòng 16 đội sau thất bại 3-4 trước Pháp.
Tại Copa América 2019, Dybala có đóng góp quan trọng trong trận cuối vòng bảng gặp Qatar khi kiến tạo cho Sergio Agüero ghi bàn. Trong trận tranh hạng ba gặp Chile, anh ghi bàn thắng thứ hai giúp Argentina giành hạng ba với tỷ số 2-1.
Ngày 1 tháng 6 năm 2022, Dybala ghi bàn thắng cuối cùng trong chiến thắng 3-0 trước Ý tại Finalissima 2022 trên sân Wembley.
Tại FIFA World Cup 2022 ở Qatar, Dybala có mặt trong đội hình 26 cầu thủ. Anh vào sân trong trận bán kết thắng Croatia 3-0 và trong trận chung kết gặp Pháp. Trong loạt sút luân lưu, anh ghi thành công quả phạt đền thứ hai giúp Argentina giành chức vô địch với tỷ số chung cuộc 4-2.
Dybala là một cầu thủ nhanh nhẹn, sáng tạo và thanh lịch với khả năng kỹ thuật xuất sắc và trọng tâm thấp. Anh được biết đến với những cú sút uy lực và chính xác từ ngoài vòng cấm, kỹ năng rê bóng điêu luyện, khả năng thăng bằng và kiểm soát chặt chẽ trong không gian giới hạn.
Điểm mạnh của Dybala bao gồm khả năng đánh bại đối thủ trong các tình huống một chọi một, bảo vệ bóng khi quay lưng về phía khung thành, và tốc độ đi bóng xuất sắc. Nhờ vào sự di chuyển thông minh và kỹ năng dẫn bóng, anh vượt trội trong những pha phản công và phá bẫy việt vị.
Dybala có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong đội hình, từ tiền đạo cắm đến tiền vệ tấn công. Anh là cầu thủ chăm chỉ, được biết đến với thể lực tốt và đóng góp phòng thủ khi không có bóng.
Mặc dù có tầm vóc nhỏ bé, Dybala rất hiệu quả trong việc đánh đầu ghi bàn nhờ khả năng tăng tốc trong khoảng cách ngắn và khả năng đoán trước hậu vệ trong vòng cấm. Anh có khả năng vừa tạo cơ hội cho đồng đội, vừa có thể tự mình ghi bàn nhờ nhãn quan tốt và khả năng chuyền bóng chính xác.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Instituto de Córdoba | 2011-2012 | 40 | 17 | - |
Palermo | 2012-2015 | - | 13 | 10 |
Juventus | 2015-2022 | - | 100+ | - |
AS Roma | 2022-hiện tại | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Serie B | Palermo | 2013-14 | Vô địch |
Serie A | Juventus | 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2018-19, 2019-20 | Vô địch |
Coppa Italia | Juventus | 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2020-21 | Vô địch |
Supercoppa Italiana | Juventus | 2015, 2018, 2020 | Vô địch |
UEFA Champions League | Juventus | 2016-17 | Á quân |
UEFA Conference League | AS Roma | 2021-22 | Vô địch |
UEFA Europa League | AS Roma | 2022-23 | Á quân |
FIFA World Cup | Argentina | 2022 | Vô địch |
Copa América | Argentina | 2019 | Hạng ba |
Finalissima | Argentina | 2022 | Vô địch |
Dybala có một số hình xăm trên cơ thể: hai sọc trên cánh tay trái, một hình xăm của một quả bóng đá với một vương miệng bên trong chân trái, thể hiện tình yêu và đam mê với bóng đá.
Thông tin về các hoạt động từ thiện cụ thể của Dybala không được đề cập chi tiết trong nguồn thông tin được cung cấp.
Dybala đã nhập quốc tịch Ý vào ngày 13 tháng 8 năm 2012 để tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia nhập Palermo và tránh các quy định của Liên đoàn bóng đá Ý về số lượng cầu thủ ngoài châu Âu. Ban đầu anh cố gắng nhập quốc tịch Ba Lan thông qua tổ tiên từ ông nội, nhưng thủ tục quá phức tạp.
Dybala luôn thể hiện rõ ràng bản sắc Argentina của mình và từ chối các lời mời từ các đội tuyển quốc gia khác. Anh tuyên bố: "Tôi cảm thấy hoàn toàn là người Argentina, tôi không vui khi ở đội tuyển quốc gia không giống mình, để nghe quốc ca không phải của riêng tôi, với màu áo cũng không thuộc về tôi."
Tên đầy đủ | Paulo Bruno Exequiel Dybala |
Ngày sinh | 15/11/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 177 cm |
Cân Nặng | 75 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Roma, Juventus |
Số áo | 21 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Roma | Europa League | Runner-up |
2022 | Argentina | World Cup | Winner |
2021-2022 | Juventus | Cúp Ý | Runner-up |
2022 | Argentina | Vòng Loại WC Nam Mỹ | Runner-up |
2022 | Juventus | Siêu Cúp Ý | Runner-up |
2020-2021 | Juventus | Cúp Ý | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/07/2022 | Juventus | Roma | Free Transfer | 0 € |
01/07/2015 | Palermo | Juventus | Transfer | 41,000,000 € |
20/07/2012 | Instituto | Palermo | Transfer | 11,900,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Roma | VĐQG Ý | 21 | 6 | 3 | - | 2 |
2024-2025 | Roma | Europa League | 21 | 2 | - | - | 2 |
2024-2025 | Roma | Cúp Ý | 21 | - | - | - | - |
2024 | Roma | Giao Hữu CLB | 21 | - | - | - | - |
2023-2024 | Roma | VĐQG Ý | 21 | 13 | - | - | - |
2023-2024 | Roma | Europa League | 21 | 2 | - | - | - |