Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Peter Utaka |
Ngày sinh | 12/02/1984 (41 Tuổi) |
Chiều cao | 177 cm |
Cân Nặng | 70 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Tochigi City |
Số áo | 99 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Ventforet Kofu | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2022 | Ventforet Kofu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Winner |
2021 | Kyoto Sanga | Hạng Hai Nhật Bản | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2025 | Ventforet Kofu | TBC | Transfer | 0 € |
09/01/2023 | Kyoto Sanga | Ventforet Kofu | Free Transfer | 0 € |
04/01/2020 | Ventforet Kofu | Kyoto Sanga | Free Transfer | 0 € |
05/01/2019 | Tokushima Vortis | Ventforet Kofu | Free Transfer | 0 € |
01/07/2018 | Vejle Boldklub | Tokushima Vortis | Free Transfer | 0 € |
14/02/2018 | Sanfrecce Hiroshima | Vejle Boldklub | Free Transfer | 0 € |
31/12/2017 | FC Tokyo | Sanfrecce Hiroshima | End of loan | 0 € |
02/03/2017 | Sanfrecce Hiroshima | FC Tokyo | Loan | 0 € |
01/03/2017 | Shimizu S-Pulse | Sanfrecce Hiroshima | Transfer | 0 € |
31/12/2016 | Sanfrecce Hiroshima | Shimizu S-Pulse | End of loan | 0 € |
02/02/2016 | Shimizu S-Pulse | Sanfrecce Hiroshima | Loan | 0 € |
21/02/2015 | Beijing Guoan | Shimizu S-Pulse | Transfer | 0 € |
09/07/2013 | Dalian Pro | Beijing Guoan | Transfer | 3,500,000 € |
21/01/2012 | OB | Dalian Pro | Transfer | 540,000 € |
04/09/2008 | Antwerp | OB | Transfer | 260,000 € |
31/01/2007 | Westerlo | Antwerp | Free Transfer | 0 € |
01/07/2004 | Patro Eisden | Westerlo | Transfer | 275,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Tochigi City | Hạng Ba Nhật Bản | - | 1 | - | - | - |
2025 | Tochigi City | Cúp Nhật Bản | 90 | - | - | - | - |
2024 | Ventforet Kofu | Hạng Hai Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Ventforet Kofu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Ventforet Kofu | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Ventforet Kofu | C1 Châu Á | 99 | - | - | - | - |