Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Radja Nainggolan |
Ngày sinh | 04/05/1988 (37 Tuổi) |
Chiều cao | 177 cm |
Cân Nặng | 65 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2020-2021 | Inter | VĐQG Ý | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22/01/2025 | TBC | - | Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Persikas | TBC | Transfer | 0 € |
27/11/2023 | TBC | Persikas | Transfer | 0 € |
01/07/2023 | SPAL | - | Transfer | 0 € |
30/01/2023 | Antwerp | SPAL | Free Transfer | 0 € |
14/08/2021 | Inter | Antwerp | Free Transfer | 0 € |
30/06/2021 | Cagliari | Inter | End of loan | 0 € |
04/01/2021 | Inter | Cagliari | Loan | 0 € |
31/08/2020 | Cagliari | Inter | End of loan | 0 € |
05/08/2019 | Inter | Cagliari | Loan | 0 € |
01/07/2018 | Roma | Inter | Transfer | 38,000,000 € |
01/07/2014 | Cagliari | Roma | Transfer | 15,000,000 € |
30/06/2014 | Roma | Cagliari | End of loan | 0 € |
07/01/2014 | Cagliari | Roma | Loan | 3,000,000 € |
01/01/2010 | Piacenza | Cagliari | Transfer | 1,300,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Lokeren-Temse | Hạng Hai Bỉ | - | 4 | 3 | - | 3 |
2024-2025 | Lokeren-Temse | Cúp Quốc Gia Bỉ | 44 | - | - | - | - |
2024 | Bhayangkara | VĐQG Indonesia | 10 | - | - | - | - |
2022-2023 | SPAL | Hạng Hai Ý | 44 | - | - | - | - |
2022-2023 | Antwerp | Europa Conference League | 4 | - | - | - | - |
2022-2023 | Antwerp | VĐQG Bỉ | 4 | - | - | - | - |