Raheem Sterling (sinh ngày 8 tháng 12 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cánh cho câu lạc bộ Premier League Arsenal dưới dạng cho mượn từ Chelsea và đội tuyển bóng đá quốc gia Anh. Sinh ra ở Jamaica, Sterling chuyển đến London khi mới 5 tuổi và trải qua sự nghiệp đầy thành công với Liverpool và Manchester City. Anh được vinh danh Golden Boy năm 2014 và đã giành được nhiều danh hiệu Premier League cùng Manchester City. Với đội tuyển Anh, Sterling đã tham gia các giải đấu lớn như World Cup và Euro, ghi dấu ấn quan trọng trong hành trình của đội bóng.
Sterling bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại đội trẻ Alpha & Omega trước khi gia nhập Queens Park Rangers khi mới 10 tuổi, với tư cách là tiền đạo cánh. Tại đây, anh được các học viện lớn như Arsenal, Chelsea, Fulham, Liverpool và Manchester City săn đón.
Sterling gia nhập Liverpool từ học viện Queens Park Rangers vào tháng 2 năm 2010 với mức phí ban đầu là 450.000 bảng. Anh có trận ra mắt đội một vào ngày 24 tháng 3 năm 2012 trước Wigan Athletic khi mới 17 tuổi 107 ngày.
Thống kê tại Liverpool: - Số trận: 129 trận - Bàn thắng: 23 bàn - Kiến tạo: Nhiều pha kiến tạo quan trọng
Danh hiệu: Golden Boy 2014, Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của Liverpool (2 lần)
Ngày 14 tháng 7 năm 2015, Sterling chính thức ký hợp đồng 5 năm với Manchester City với mức phí 49 triệu bảng, trở thành cầu thủ người Anh đắt giá nhất thời điểm đó.
Thống kê tại Manchester City: - Số trận: Hơn 300 trận - Bàn thắng: Hơn 130 bàn (đạt mốc 100 bàn năm 2020) - Kiến tạo: Nhiều pha kiến tạo quan trọng
Danh hiệu: 4 chức vô địch Premier League (2017-18, 2018-19, 2020-21, 2021-22), 1 Cúp FA, 6 Cúp EFL, 2 Community Shield
Ngày 13 tháng 7 năm 2022, Sterling ký hợp đồng 5 năm với Chelsea với mức phí 47,5 triệu bảng. Anh có trận ra mắt vào ngày 6 tháng 8 năm 2022 trong chiến thắng 1-0 trước Everton.
Thống kê tại Chelsea: - Số trận: Nhiều trận ra sân - Bàn thắng: Bàn thắng đầu tiên là cú đúp vào lưới Leicester City
Sterling đã khoác áo đội tuyển Anh ở các cấp độ U-16, U-17, U-19 và U-21. Anh tham gia FIFA U-17 World Cup 2011 và ghi bàn trong các trận quan trọng.
Sterling ra mắt đội tuyển quốc gia Anh vào ngày 14 tháng 11 năm 2012 trong trận giao hữu gặp Thụy Điển.
Thống kê đội tuyển: - Số lần khoác áo: Hơn 80 lần - Bàn thắng: Hơn 20 bàn - Các giải đấu lớn: FIFA World Cup 2014, UEFA Euro 2016, FIFA World Cup 2018, UEFA Euro 2020, FIFA World Cup 2022
Sterling là một cầu thủ đa năng có thể thi đấu ở nhiều vị trí: tiền vệ cánh, tiền vệ tấn công hoặc tiền đạo. Anh được biết đến với tốc độ vượt trội, trọng tâm thấp và kỹ năng rê bóng xuất sắc.
Điểm mạnh: - Tốc độ bẩm sinh - Kỹ thuật rê bóng tinh tế - Sức mạnh phần thân trên dù có tầm vóc nhỏ bé - Khả năng thích ứng với nhiều vị trí
Điểm yếu: - Màn trình diễn đôi khi không nhất quán - Cần cải thiện khả năng dứt điểm trong một số tình huống
Sterling thường được sử dụng ở cánh phải hoặc cánh trái, mang đến sự linh hoạt cho đội hình. Anh có thể chơi ở vị trí tiền vệ kim cương và trung tâm khi cần thiết.
Huấn luyện viên Brendan Rodgers đã so sánh Sterling với Alexis Sánchez. Cựu cầu thủ Barcelona Xavi từng nhận xét Sterling đủ điều kiện để khoác áo câu lạc bộ tại La Liga.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Liverpool | 2010-2015 | 129 | 23 | Nhiều |
Manchester City | 2015-2022 | 300+ | 130+ | Nhiều |
Chelsea | 2022-2024 | Nhiều | Nhiều | Nhiều |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Premier League | Manchester City | 2017-18 | Vô địch |
Premier League | Manchester City | 2018-19 | Vô địch |
Premier League | Manchester City | 2020-21 | Vô địch |
Premier League | Manchester City | 2021-22 | Vô địch |
Cúp FA | Manchester City | 2019 | Vô địch |
Cúp EFL | Manchester City | 2018, 2019, 2020, 2021 | Vô địch |
UEFA Euro | Đội tuyển Anh | 2020 | Á quân |
Sterling có niềm tin tôn giáo mạnh mẽ và đã chia sẻ: "Tôi không theo đạo 100% nhưng niềm tin của tôi rất chắc chắn. Khi thời điểm thích hợp, tôi sẽ hoàn toàn theo đạo Cơ đốc." Anh thường xuyên cầu nguyện và đặt niềm tin vào Chúa.
Sterling được trao Huân chương Đế quốc Anh (MBE) trong lễ vinh danh sinh nhật năm 2021 vì có những đóng góp cho bình đẳng chủng tộc trong thể thao. Anh đã lên tiếng chống lại phân biệt chủng tộc trong bóng đá.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh của Sterling không được đề cập chi tiết trong nguồn thông tin được cung cấp.
Tháng 12 năm 2018, Sterling đã cáo buộc truyền thông có "hành vi phân biệt chủng tộc" với việc miêu tả các cầu thủ trẻ da đen. Anh cũng từng gặp tranh cãi với truyền thông về các vấn đề cá nhân như việc bị chụp ảnh hút shisha và sử dụng khí gây cười vào năm 2015.
Tên đầy đủ | Raheem Shaquille Sterling |
Ngày sinh | 08/12/1994 (31 tuổi) |
Chiều cao | 170 cm |
Cân nặng | 69 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Arsenal, Chelsea |
Số áo | 30 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Arsenal | Ngoại Hạng Anh | Runner-up |
2023-2024 | Chelsea | Cúp Liên Đoàn Anh | Runner-up |
2021-2022 | Manchester City | Ngoại Hạng Anh | Winner |
2021 | Chelsea | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2020 | England | EURO | Runner-up |
2020-2021 | Manchester City | C1 Châu Âu | Runner-up |
2020-2021 | Manchester City | Ngoại Hạng Anh | Winner |
2020-2021 | Manchester City | Cúp Liên Đoàn Anh | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
31/05/2025 | Arsenal | Chelsea | End of loan | 0 € |
30/08/2024 | Chelsea | Arsenal | Loan | 0 € |
13/07/2022 | Manchester City | Chelsea | Transfer | 56,200,000 € |
14/07/2015 | Liverpool | Manchester City | Transfer | 63,700,000 € |
01/07/2012 | Liverpool U18 | Liverpool | Transfer | 0 € |
16/02/2010 | Queens Park Rangers U18 | Liverpool U18 | Transfer | 700,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Arsenal | C1 Châu Âu | 30 | - | 2 | - | 3 |
2024-2025 | Arsenal | Ngoại Hạng Anh | 30 | - | 2 | - | 1 |
2024-2025 | Arsenal | FA Cup Anh | 30 | - | - | - | - |
2024-2025 | Arsenal | Cúp Liên Đoàn Anh | 30 | - | - | - | - |
2024 | Arsenal | Giao Hữu CLB | 30 | - | - | - | - |
2024 | Chelsea | Giao Hữu CLB | 7 | - | - | - | - |