Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Rami Gershon |
Ngày sinh | 12/08/1988 (37 Tuổi) |
Chiều cao | 189 cm |
Cân Nặng | 72 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Maccabi Haifa |
Số áo | 55 |
Giá trị chuyển nhượng | 400,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Maccabi Haifa | VĐQG Israel | Runner-up |
2022-2023 | Maccabi Haifa | VĐQG Israel | Winner |
2021-2022 | Maccabi Haifa | Cúp Quốc Gia Israel | Runner-up |
2021-2022 | Maccabi Haifa | VĐQG Israel | Winner |
2020-2021 | Maccabi Haifa | VĐQG Israel | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13/08/2017 | Gent | Maccabi Haifa | Transfer | 400,000 € |
01/07/2014 | Waasland-Beveren | Gent | Transfer | 400,000 € |
01/07/2013 | Standard Liège | Waasland-Beveren | Transfer | 0 € |
30/06/2013 | Celtic | Standard Liège | End of loan | 0 € |
08/01/2013 | Standard Liège | Celtic | Loan | 0 € |
31/12/2011 | Kortrijk | Standard Liège | End of loan | 0 € |
01/08/2010 | Standard Liège | Kortrijk | Loan | 0 € |
01/07/2010 | Hapoel Rishon LeZion | Standard Liège | Transfer | 215,000 € |
30/06/2010 | Standard Liège | Hapoel Rishon LeZion | End of loan | 0 € |
01/08/2009 | Hapoel Rishon LeZion | Standard Liège | Loan | 35,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Maccabi Haifa | Cúp Quốc Gia Israel | 55 | - | - | - | - |
2024-2025 | Maccabi Haifa | Europa Conference League | 55 | - | - | - | - |
2024-2025 | Maccabi Haifa | VĐQG Israel | 55 | - | - | - | - |
2023-2024 | Maccabi Haifa | C1 Châu Âu | 55 | - | - | - | - |
2023-2024 | Maccabi Haifa | Cúp Quốc Gia Israel | 55 | - | - | - | - |
2023-2024 | Maccabi Haifa | Europa Conference League | 55 | - | - | - | - |