Tên đầy đủ | Rauno Sappinen |
Ngày sinh | 23/01/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 177 cm |
Cân Nặng | 73 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Flora, Estonia |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021 | Flora | VĐQG Estonia | Runner-up |
2020 | Flora | VĐQG Estonia | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09/07/2024 | TBC | Flora | Transfer | 0 € |
03/09/2023 | Hapoel Jerusalem | - | Transfer | 0 € |
13/07/2023 | Piast Gliwice | Hapoel Jerusalem | Transfer | 0 € |
30/06/2023 | Stal Mielec | Piast Gliwice | End of loan | 0 € |
24/01/2023 | Piast Gliwice | Stal Mielec | Loan | 0 € |
01/01/2022 | Flora | Piast Gliwice | Transfer | 400,000 € |
31/12/2019 | Domžale | Flora | End of loan | 0 € |
08/08/2019 | Flora | Domžale | Loan | 0 € |
30/06/2019 | FC Den Bosch | Flora | End of loan | 0 € |
12/08/2018 | Flora | FC Den Bosch | Loan | 0 € |
30/06/2018 | Beerschot | Flora | End of loan | 0 € |
31/01/2018 | Flora | Beerschot | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Flora | VĐQG Estonia | - | 6 | 1 | - | - |
2024-2025 | Flora | C1 Châu Âu | 11 | - | - | - | - |
2024-2025 | Flora | Europa Conference League | 11 | - | - | - | - |
2024-2025 | Flora | Cúp Quốc Gia Estonia | 11 | - | - | - | - |
2024 | Flora | VĐQG Estonia | 11 | - | - | - | - |
2023-2024 | Flora | C1 Châu Âu | 11 | - | - | - | - |