Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Richairo Zivkovic |
Ngày sinh | 05/09/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 187 cm |
Cân Nặng | 73 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Curacao |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2025 | True Bangkok United | VĐQG Thái Lan | Runner-up |
2024 | True Bangkok United | Cúp FA Thái Lan | Winner |
2024 | True Bangkok United | Cúp Vô Địch Thái Lan | Winner |
2021-2022 | Crvena Zvezda | VĐQG Serbia | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09/07/2024 | Lion City Sailors FC | True Bangkok United | Free Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Lion City Sailors FC | - | Transfer | 0 € |
01/07/2023 | FC Emmen | Lion City Sailors FC | Free Transfer | 0 € |
25/07/2022 | Crvena Zvezda | FC Emmen | Free Transfer | 0 € |
30/08/2021 | Changchun Yatai | Crvena Zvezda | Free Transfer | 0 € |
31/12/2020 | Guangzhou R&F | Changchun Yatai | End of loan | 0 € |
29/09/2020 | Changchun Yatai | Guangzhou R&F | Loan | 0 € |
31/07/2020 | Sheffield United | Changchun Yatai | End of loan | 0 € |
31/01/2020 | Changchun Yatai | Sheffield United | Loan | 0 € |
18/02/2019 | KV Oostende | Changchun Yatai | Transfer | 2,500,000 € |
01/07/2017 | Ajax | KV Oostende | Transfer | 1,200,000 € |
30/06/2017 | FC Utrecht | Ajax | End of loan | 0 € |
16/08/2016 | Ajax | FC Utrecht | Loan | 0 € |
01/02/2016 | Willem II | Ajax | End of loan | 0 € |
01/07/2015 | Ajax | Willem II | Loan | 0 € |
01/07/2014 | FC Groningen | Ajax | Transfer | 2,150,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2026 | Curacao | Vòng Loại WC CONCACAF | - | - | - | - | - |
2025 | True Bangkok United | Cúp Liên Đoàn Thái Lan | 30 | - | - | - | - |
2025 | True Bangkok United | Cúp FA Thái Lan | 30 | - | - | - | - |
2024-2025 | True Bangkok United | Cúp Châu Á | 30 | - | - | - | - |
2024-2025 | True Bangkok United | C1 Châu Á | 30 | - | - | - | - |
2025 | True Bangkok United | VĐQG Thái Lan | 30 | - | - | - | - |