Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Riki Harakawa |
Ngày sinh | 18/08/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 175 cm |
Cân Nặng | 72 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Kashiwa Reysol |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 40 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | Cerezo Osaka | Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2021 | Cerezo Osaka | Cúp Nhật Bản | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/01/2025 | FC Tokyo | Kashiwa Reysol | Transfer | 0 € |
01/02/2024 | Cerezo Osaka | FC Tokyo | Transfer | 0 € |
31/01/2024 | FC Tokyo | Cerezo Osaka | End of loan | 0 € |
24/07/2023 | Cerezo Osaka | FC Tokyo | Loan | 0 € |
09/01/2021 | Sagan Tosu | Cerezo Osaka | Free Transfer | 0 € |
01/02/2018 | Kawasaki Frontale | Sagan Tosu | Free Transfer | 0 € |
31/01/2018 | Sagan Tosu | Kawasaki Frontale | End of loan | 0 € |
01/02/2017 | Kawasaki Frontale | Sagan Tosu | Loan | 0 € |
01/02/2016 | Kyoto Sanga | Kawasaki Frontale | Transfer | 0 € |
31/01/2015 | Ehime | Kyoto Sanga | End of loan | 0 € |
01/02/2014 | Kyoto Sanga | Ehime | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Kashiwa Reysol | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 40 | - | - | - | - |
2025 | Kashiwa Reysol | Cúp Nhật Bản | 40 | - | - | - | - |
2024 | FC Tokyo | VĐQG Nhật Bản | 40 | - | - | - | - |
2024 | FC Tokyo | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 40 | - | - | - | - |
2024 | FC Tokyo | Cúp Nhật Bản | 40 | - | - | - | - |
2023 | Cerezo Osaka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 4 | - | - | - | - |