Inoue Rikito là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản sinh ngày 9 tháng 3 năm 1997 tại Shimane. Hiện tại, anh đang thi đấu cho câu lạc bộ Gainare Tottori trong hệ thống bóng đá Nhật Bản. Với tuổi đời còn trẻ, Inoue Rikito đang trong quá trình phát triển sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình.
Inoue Rikito hiện đang thi đấu cho Gainare Tottori, một câu lạc bộ trong hệ thống bóng đá Nhật Bản. Thông tin chi tiết về thống kê thi đấu của anh đã được cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018, cho thấy anh đang có những bước tiến trong sự nghiệp chuyên nghiệp.
Thông tin về sự nghiệp đội tuyển quốc gia của Inoue Rikito chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu hiện có.
Thông tin về đặc điểm kỹ thuật của Inoue Rikito chưa được cung cấp chi tiết trong nguồn tài liệu.
Thông tin về điểm mạnh và điểm yếu trong lối chơi của Inoue Rikito chưa được đề cập trong nguồn tài liệu hiện có.
Vai trò cụ thể của Inoue Rikito trong đội hình Gainare Tottori chưa được nêu rõ trong thông tin được cung cấp.
Thông tin so sánh với các cầu thủ cùng vị trí chưa được đề cập trong nguồn tài liệu.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Gainare Tottori | Đến 23/02/2018 | Chưa rõ | Chưa rõ | Chưa rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Chưa có thông tin | - | - | - |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân mà Inoue Rikito đạt được chưa được cung cấp.
Các kỷ lục cá nhân của Inoue Rikito chưa được đề cập trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Inoue Rikito chưa được nêu rõ.
Thông tin về sở thích cá nhân của Inoue Rikito ngoài bóng đá chưa được cung cấp.
Các hoạt động từ thiện và đóng góp xã hội của Inoue Rikito chưa được đề cập.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh hay đầu tư của Inoue Rikito chưa được nêu.
Thông tin về mối quan hệ của Inoue Rikito với các phương tiện truyền thông chưa được đề cập trong nguồn tài liệu.
Tên đầy đủ | Rikito Inoue |
Ngày sinh | 09/03/1997 (28 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 77 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Urawa Reds |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 23 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Urawa Reds | Cúp Nhật Bản | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/01/2024 | Kyoto Sanga | Urawa Reds | Transfer | 0 € |
09/01/2022 | Fagiano Okayama | Kyoto Sanga | Transfer | 0 € |
09/01/2021 | Gainare Tottori | Fagiano Okayama | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Urawa Reds | VĐQG Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Urawa Reds | VĐQG Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |
2024 | Urawa Reds | Cúp Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |
2023-2024 | Urawa Reds | C1 Châu Á | 23 | - | - | - | - |
2023 | Urawa Reds | Vô địch thế giới (CLB) | 23 | - | - | - | - |
2023 | Urawa Reds | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |