Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Rikiya Motegi |
Ngày sinh | 27/09/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 174 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Omiya Ardija |
Số áo | 22 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09/01/2022 | Ehime | Omiya Ardija | Free Transfer | 0 € |
01/02/2020 | Urawa Reds | Ehime | Free Transfer | 0 € |
31/01/2020 | Ehime | Urawa Reds | End of loan | 0 € |
25/07/2019 | Urawa Reds | Ehime | Loan | 0 € |
17/07/2018 | Montedio Yamagata | Urawa Reds | End of loan | 0 € |
01/02/2017 | Urawa Reds | Montedio Yamagata | Loan | 0 € |
31/01/2017 | Ehime | Urawa Reds | End of loan | 0 € |
01/02/2016 | Urawa Reds | Ehime | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Omiya Ardija | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 22 | - | - | - | - |
2025 | Omiya Ardija | Cúp Nhật Bản | 22 | - | - | - | - |
2024 | Omiya Ardija | Hạng Ba Nhật Bản | 22 | - | - | - | - |
2024 | Omiya Ardija | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Omiya Ardija | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023 | Omiya Ardija | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 22 | - | - | - | - |