Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Riku Riski |
Ngày sinh | 16/08/1989 (36 Tuổi) |
Chiều cao | 174 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | TPS |
Số áo | 10 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | HJK | VĐQG Phần Lan | Winner |
2021 | HJK | VĐQG Phần Lan | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13/05/2025 | TBC | TPS | Transfer | NaN € |
01/01/2025 | TPS | TBC | Transfer | 0 € |
03/02/2023 | HJK | TPS | Free Transfer | 0 € |
08/02/2018 | Odd | HJK | Transfer | 0 € |
21/07/2016 | Rosenborg | Odd | Transfer | 0 € |
27/02/2016 | Dundee United | Rosenborg | End of loan | 0 € |
08/01/2016 | Rosenborg | Dundee United | Loan | 0 € |
01/12/2015 | IFK Göteborg | Rosenborg | End of loan | 0 € |
06/08/2015 | Rosenborg | IFK Göteborg | Loan | 0 € |
01/01/2014 | Hønefoss | Rosenborg | Transfer | 500,000 € |
05/01/2012 | Widzew Lodz | Hønefoss | Transfer | 100,000 € |
31/12/2011 | Örebro | Widzew Lodz | End of loan | 0 € |
30/08/2011 | Widzew Lodz | Örebro | Loan | 25,000 € |
12/01/2011 | TPS | Widzew Lodz | Transfer | 300,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | TPS | Hạng Hai Phần Lan | 10 | - | - | - | - |
2023 | TPS | Hạng Hai Phần Lan | 10 | - | - | - | - |
2022-2023 | HJK | C1 Châu Âu | 9 | - | - | - | - |
2022-2023 | HJK | Europa League | 9 | - | - | - | - |
2022 | HJK | VĐQG Phần Lan | 9 | - | - | - | - |
2021-2022 | HJK | C1 Châu Âu | 9 | - | - | - | - |