Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Rikuto Hirose |
Ngày sinh | 23/09/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 176 cm |
Cân Nặng | 59 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Vissel Kobe |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 23 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Vissel Kobe | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/01/2024 | Kashima Antlers | Vissel Kobe | Transfer | 0 € |
04/01/2020 | Yokohama F. Marinos | Kashima Antlers | Transfer | 0 € |
05/01/2019 | Tokushima Vortis | Yokohama F. Marinos | Free Transfer | 0 € |
09/01/2015 | Mito Hollyhock | Tokushima Vortis | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | - | - | 1 | - | - |
2025 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |
2024-2025 | Vissel Kobe | C1 Châu Á | 23 | - | - | - | - |
2025 | Vissel Kobe | Siêu Cúp Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |