Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Rizky Dwi Febrianto |
Ngày sinh | 22/02/1997 (28 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 69 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Persis Solo |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | Arema | Cúp Quốc Gia Indonesia | Runner-up |
2022 | Borneo | Cúp Quốc Gia Indonesia | Runner-up |
2020 | Indonesia | AFF Cúp | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | Arema | Persis Solo | Free Transfer | 0 € |
30/06/2024 | Borneo | Arema | End of loan | 0 € |
01/07/2023 | Arema | Borneo | Loan | 0 € |
14/09/2020 | Persela | Arema | Free Transfer | 0 € |
16/01/2020 | Kalteng Putra | Persela | Free Transfer | 0 € |
27/01/2019 | Madura United | Kalteng Putra | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2026 | Indonesia | Vòng Loại WC Châu Á | 3 | - | - | - | - |
2025 | Persis Solo | VĐQG Indonesia | - | - | 2 | 1 | 6 |
2024 | Persis Solo | Cúp Quốc Gia Indonesia | 18 | - | - | - | - |
2024 | Borneo | VĐQG Indonesia | 22 | - | - | - | - |
2023 | Arema | VĐQG Indonesia | 12 | - | - | - | - |
2022 | Indonesia | Giao Hữu Quốc Tế | 3 | - | - | - | - |