Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Rúben Afonso Borges Semedo |
Ngày sinh | 04/04/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 189 cm |
Cân Nặng | 84 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Al Markhiya |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Al Duhail | VĐQG Qatar | Winner |
2022-2023 | Al Duhail | QSL Cup Qatar | Winner |
2021-2022 | Olympiacos F.C. | VĐQG Hy Lạp | Winner |
2021-2022 | Porto | VĐQG Bồ Đào Nha | Winner |
2020-2021 | Olympiacos F.C. | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Runner-up |
2020-2021 | Olympiacos F.C. | VĐQG Hy Lạp | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06/03/2025 | TBC | Al Markhiya | Transfer | 0 € |
29/01/2025 | Al Khor | Al Duhail | End of loan | 0 € |
12/07/2024 | Al Duhail | Al Khor | Loan | 0 € |
30/06/2024 | Al Markhiya | Al Duhail | End of loan | 0 € |
24/01/2024 | Al Duhail | Al Markhiya | Transfer | 0 € |
01/08/2022 | Olympiacos F.C. | Al Duhail | Transfer | 3,500,000 € |
30/06/2022 | Porto | Olympiacos F.C. | End of loan | 0 € |
31/01/2022 | Olympiacos F.C. | Porto | Loan | 350,000 € |
01/07/2019 | Villarreal | Olympiacos F.C. | Transfer | 4,500,000 € |
30/06/2019 | Rio Ave | Villarreal | End of loan | 0 € |
30/01/2019 | Villarreal | Rio Ave | Loan | 0 € |
29/01/2019 | Huesca | Villarreal | End of loan | 0 € |
19/07/2018 | Villarreal | Huesca | Loan | 0 € |
01/07/2017 | Sporting CP | Villarreal | Transfer | 14,000,000 € |
30/01/2016 | Vitória FC | Sporting CP | End of loan | 0 € |
15/08/2015 | Sporting CP | Vitória FC | Loan | 0 € |
01/07/2015 | - | Sporting CP | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Al Khor | VĐQG Qatar | 35 | - | - | - | - |
2024-2025 | Al Markhiya | Cúp Quốc Gia Qatar | 35 | - | - | - | - |
2024-2025 | Al Khor | QSL Cup Qatar | 35 | - | - | - | - |
2023-2024 | Al Duhail | C1 Châu Á | 35 | - | - | - | - |
2023-2024 | Al Markhiya | VĐQG Qatar | 35 | - | - | - | - |
2023-2024 | Al Duhail | VĐQG Qatar | 35 | - | - | - | - |