Rui Pedro dos Santos Patrício, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1988, là thủ môn người Bồ Đào Nha hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Atalanta tại Serie A và đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha. Là sản phẩm của lò đào tạo Sporting CP, Patrício đã có sự nghiệp ấn tượng với 467 trận đấu chính thức cho đội bóng quê nhà trước khi chuyển đến Wolverhampton Wanderers năm 2018. Anh từng vô địch Euro 2016 và Nations League 2019 cùng đội tuyển Bồ Đào Nha, đồng thời giành được 5 danh hiệu trong 12 năm gắn bó với Sporting CP.
Rui Patrício ban đầu chơi ở vị trí tiền đạo khi còn trẻ. Một người tuyển mộ cầu thủ của Sporting Clube de Portugal đã phát hiện ra tài năng của cậu bé và ấn tượng với khả năng ghi bàn, từ đó đưa anh vào học viện thể thao thanh thiếu niên của câu lạc bộ.
Patrício có trận ra mắt đội một ở tuổi 18 vào ngày 19 tháng 11 năm 2006, trong trận thắng 1-0 trước CS Marítimo ở vòng thứ 10. Là cầu thủ thay thế cho lựa chọn số một của câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia Ricardo, anh đã có màn trình diễn ấn tượng khi cản phá thành công một quả phạt đền 15 phút trước khi kết thúc trận đấu.
Trong suốt 12 năm gắn bó với Sporting CP, Patrício đã ra sân trong 467 trận đấu chính thức và giành được 5 danh hiệu, bao gồm 2 cúp quốc gia Bồ Đào Nha.
Năm 2018, Patrício chuyển đến Anh để khoác áo Wolverhampton Wanderers, đánh dấu bước ngoặt mới trong sự nghiệp của anh.
Hiện tại, Patrício đang thi đấu cho Atalanta tại Serie A.
Patrício có lần đầu tiên khoác áo tuyển Bồ Đào Nha vào năm 2010, sau khi Paulo Bento được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng. Anh đã đại diện cho quốc gia tham dự ba kỳ World Cup và năm kỳ Euro.
Trong màu áo đội tuyển, Patrício đã đạt được những thành công đáng kể: - Vô địch Euro 2016 - Vô địch Nations League 2019
Patrício là một thủ môn có khả năng phản xạ tốt, được thể hiện qua việc anh đã thành công cản phá một quả phạt đền trong trận ra mắt đội một của Sporting CP.
Điểm mạnh của Patrício bao gồm khả năng đọc tình huống tốt và sự ổn định trong khung thành, giúp anh duy trì phong độ cao trong suốt sự nghiệp dài.
Patrício thường đảm nhận vai trò thủ môn số một tại các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, là trụ cột quan trọng trong hệ thống phòng ngự.
Với kinh nghiệm dày dặn và khả năng thi đấu ổn định, Patrício được đánh giá là một trong những thủ môn hàng đầu của Bồ Đào Nha.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Sporting CP | 2006-2018 | 467 | 0 | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha | Sporting CP | - | Vô địch (2 lần) |
Euro | Đội tuyển Bồ Đào Nha | 2016 | Vô địch |
Nations League | Đội tuyển Bồ Đào Nha | 2019 | Vô địch |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân của Patrício chưa được cung cấp trong nguồn thông tin.
Patrício đã có 467 trận đấu chính thức cho Sporting CP, thể hiện sự gắn bó lâu dài và ổn định của anh với câu lạc bộ.
Thông tin về sở thích cá nhân của Patrício ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong nguồn thông tin.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Patrício chưa được cung cấp trong nguồn thông tin.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Patrício chưa được cung cấp trong nguồn thông tin.
Thông tin về mối quan hệ của Patrício với truyền thông chưa được cung cấp trong nguồn thông tin.
Tên đầy đủ | Rui Pedro dos Santos Patrício |
Ngày sinh | 15/02/1988 (37 Tuổi) |
Chiều cao | 190 cm |
Cân Nặng | 85 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Atalanta |
Hợp đồng đến | 27/08/2024 |
Số áo | 1 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Atalanta | Siêu Cúp Châu Âu | Runner-up |
2022-2023 | Roma | Europa League | Runner-up |
2021-2022 | Roma | Europa Conference League | Winner |
2021 | Roma | Giao Hữu CLB | Runner-up |
2016 | Portugal | EURO | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27/08/2024 | Roma | Atalanta | Free Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Roma | - | Transfer | 0 € |
13/07/2021 | Wolverhampton Wanderers | Roma | Transfer | 11,800,000 € |
01/07/2018 | Sporting CP | Wolverhampton Wanderers | Transfer | 18,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Atalanta | C1 Châu Âu | 28 | - | - | - | - |
2024-2025 | Atalanta | VĐQG Ý | - | - | - | - | - |
2024-2025 | Atalanta | Cúp Ý | 28 | - | - | - | - |
2025 | Atalanta | Siêu Cúp Ý | 28 | - | - | - | - |
2024 | Portugal | Giao Hữu Quốc Tế | 1 | - | - | - | - |
2024 | Roma | Giao Hữu CLB | 1 | - | - | - | - |