Watanabe Ryoma là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản sinh ngày 2 tháng 10 năm 1996. Anh đã từng khoác áo câu lạc bộ Albirex Niigata trong sự nghiệp của mình.
Watanabe Ryoma đã từng thi đấu cho Albirex Niigata, một câu lạc bộ bóng đá tại Nhật Bản. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về thời gian thi đấu, số trận ra sân, bàn thắng và kiến tạo của anh tại đây chưa được cung cấp đầy đủ.
Hiện tại chưa có thông tin chi tiết về sự nghiệp đội tuyển quốc gia của Watanabe Ryoma ở các cấp độ khác nhau.
Thông tin về đặc điểm kỹ thuật nổi bật của Watanabe Ryoma chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu trong lối chơi của cầu thủ này chưa được đề cập trong nguồn thông tin.
Vị trí thi đấu và vai trò cụ thể của Watanabe Ryoma trong đội hình chưa được nêu rõ.
Hiện tại chưa có thông tin để so sánh phong cách thi đấu của anh với các cầu thủ khác cùng vị trí.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata | Chưa rõ | Chưa rõ | Chưa rõ | Chưa rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Chưa có thông tin | - | - | - |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân của Watanabe Ryoma chưa được cung cấp.
Hiện tại chưa có thông tin về các kỷ lục cá nhân mà anh đã thiết lập.
Các cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Watanabe Ryoma chưa được ghi nhận chi tiết trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về sở thích cá nhân của Watanabe Ryoma ngoài bóng đá chưa được tiết lộ.
Chưa có thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội mà cầu thủ này tham gia.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Watanabe Ryoma chưa được đề cập.
Hiện tại chưa có thông tin về mối quan hệ của anh với các phương tiện truyền thông.
Tên đầy đủ | Ryoma Watanabe |
Ngày sinh | 02/10/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 176 cm |
Cân Nặng | 71 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Urawa Reds |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Urawa Reds | Cúp Nhật Bản | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/01/2024 | FC Tokyo | Urawa Reds | Transfer | 0 € |
09/01/2021 | Montedio Yamagata | FC Tokyo | Free Transfer | 0 € |
07/01/2020 | Albirex Niigata | Montedio Yamagata | Free Transfer | 0 € |
08/07/2018 | Ingolstadt II | Albirex Niigata | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Urawa Reds | VĐQG Nhật Bản | - | 5 | 1 | - | 1 |
2024 | Urawa Reds | VĐQG Nhật Bản | 13 | - | - | - | - |
2024 | Urawa Reds | Cúp Nhật Bản | 13 | - | - | - | - |
2023-2024 | Urawa Reds | C1 Châu Á | 13 | - | - | - | - |
2023 | Urawa Reds | Vô địch thế giới (CLB) | 13 | - | - | - | - |
2023 | FC Tokyo | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 11 | - | - | - | - |